-
- Tổng tiền thanh toán:
Bài viết Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 100.000BTU NP-C100R1T36
Điều hòa tủ đứng Nagakawa 100000BTU NP-C100R1T36 1 chiều dòng điều hòa cây giá rẻ, chất lượng tin cậy được chủ đầu tư: Showroom, Hội trường, Nhà xưởng...các công trình, nhà thầu, nhà máy KCN chọn mua rất nhiều.
Bởi vì:
Nagakawa thương hiệu điện gia dụng, điện lạnh của người Việt đã tạo dựng được vị thế vững chắc trên thị trường. Kể từ khi thành lập đến nay, Nagakawa luôn không ngừng đổi mới, ứng dụng công nghệ hiện đại đem đến những sản phẩm chất lượng, giá thành tốt nhất đến với người tiêu dùng. Nagakawa đã và đang trở thành người bạn đồng hành tin cậy, nâng cao chất lượng cuộc sống của mỗi gia đình Việt.
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1T36 có thiết kế nhỏ gọn, đường nét hiện đại, màu trắng thanh lịch làm nổi bật mọi không gian nội thất. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ và các chế độ điều khiển trên thân dàn lạnh giúp bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.
Với công suất điều hòa cây 100.000BTU, Nagakawa NP-C100R1T36 phù hợp lắp đặt cho diện tích: 150-160m2, như Hội trường, Nhà Xưởng, Nhà máy, Khu Công nghiệp...
Với công suất làm lạnh là 100.000BTU, luồng gió thổi mạnh mẽ, điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1T36 có khả năng làm lạnh nhanh chóng chỉ sau vài phút khởi động máy:
- Cửa gió rộng thiết kế tối ưu, đưa luồng gió đi xa và đều khắp không gian nhà bạn.
- Điều chỉnh dễ dàng các tốc độ quạt gió phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
- Chức năng hút ẩm độc lập: Chức năng này đặc biệt hữu ích vào những ngày có độ ẩm không khí cao, tạo nên bầu không khí thoải mái dễ chịu nhất.
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1T36 sử dụng môi chất làm lạnh phổ biến nhất gas R410a hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường.
Điều hòa tủ đứng 1 chiều Nagakawa NP-C100R1T36 dàn đồng với dàn tản nhiệt mạ vàng giúp tăng hiệu suất làm lạnh, siêu bền chống ăn mòn bởi các tác nhân bên ngoài như nước mưa, không khí,… giúp gia tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Khi mua điều hòa tủ đứng 100000BTU Nagakawa NP-C100R1T36 toàn bộ sản phẩm được bảo hành 2 năm tại nhà. Cùng với các trạm bảo hành trên toàn quốc, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và kịp thời, đảm bảo mọi quyền lợi của khách hàng.
Vì thế bạn hoàn toàn yên tâm với chất lượng và dịch vụ bảo hành của Nagakawa.
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C100R1T36 phân khúc điều hòa tủ đứng giá rẻ với những ưu điểm vượt trội, đối thủ trực tiếp của: Funiki FC100MMC, Sumikura APF/APO-1000/CL-A, Midea MFA1-96CR
Tuy nhiên: Với những ưu điểm về thương hiệu uy tín lâu năm, dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng tốt...Nagakawa có lợi thế hơn các thương hiệu trên. Vì vậy cũng thực sự dễ hiểu khi điều hòa tủ đứng Nagakawa luôn là ưu tiên lựa chọn cho các công trình.
Điều hòa Cây Nagakawa | NP-C100R1T36 | ||
Nguồn cấp khối trong nhà | V/Ph/Hz | 220~240V/1P/50Hz | |
Nguồn cấp khối ngoài nhà | V/Ph/Hz | 380-415V~/50Hz/3P | |
Làm lạnh | Năng suất lạnh | Btu/h | 100000 |
Năng suất lạnh | W | 29308 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 9680 | |
Cường độ dòng điện | A | 16,5 | |
EER | W/W | 3,0 | |
Lưu lượng gió khối trong nhà | m3/h | 4400 | |
Độ ồn khối trong nhà (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 61 | |
Kích thước khối trong nhà | Tịnh (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1200*380*1850 |
Đóng gói (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1330*450*2020 | |
Khối lượng khối trong nhà | Tịnh | kg | 131 |
Tổng | kg | 148 | |
Lưu lượng gió khối ngoài nhà | m3/h | 10425 | |
Độ ồn khối ngoài nhà | dB(A) | 63 | |
Kích thước khối ngoài nhà | Tịnh (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1120x400x1560 |
Đóng gói (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1250x560x1721 | |
Khối lượng khối ngoài nhà | Tịnh | kg | 146 |
Tổng | kg | 163 | |
Môi chất lạnh | Loại | R410A | |
Lượng nạp | g | 3100x2 | |
Ống dẫn | Ống lỏng | mm | 2*9.52 |
Ống gas | mm | 2*19.05 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 25 | |
Phạm vi nhiệt độ môi trường hoạt động | Làm lạnh | OC | 21∼43 |
Điều hòa Cây Nagakawa | NP-C100R1T36 | ||
Nguồn cấp khối trong nhà | V/Ph/Hz | 220~240V/1P/50Hz | |
Nguồn cấp khối ngoài nhà | V/Ph/Hz | 380-415V~/50Hz/3P | |
Làm lạnh | Năng suất lạnh | Btu/h | 100000 |
Năng suất lạnh | W | 29308 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 9680 | |
Cường độ dòng điện | A | 16,5 | |
EER | W/W | 3,0 | |
Lưu lượng gió khối trong nhà | m3/h | 4400 | |
Độ ồn khối trong nhà (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 61 | |
Kích thước khối trong nhà | Tịnh (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1200*380*1850 |
Đóng gói (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1330*450*2020 | |
Khối lượng khối trong nhà | Tịnh | kg | 131 |
Tổng | kg | 148 | |
Lưu lượng gió khối ngoài nhà | m3/h | 10425 | |
Độ ồn khối ngoài nhà | dB(A) | 63 | |
Kích thước khối ngoài nhà | Tịnh (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1120x400x1560 |
Đóng gói (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1250x560x1721 | |
Khối lượng khối ngoài nhà | Tịnh | kg | 146 |
Tổng | kg | 163 | |
Môi chất lạnh | Loại | R410A | |
Lượng nạp | g | 3100x2 | |
Ống dẫn | Ống lỏng | mm | 2*9.52 |
Ống gas | mm | 2*19.05 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 25 | |
Phạm vi nhiệt độ môi trường hoạt động | Làm lạnh | OC | 21∼43 |