-
- Tổng tiền thanh toán:
Điều hòa tủ đứng LG nhỏ gọn & sang trọng
Điều hòa tủ đứng LG APNQ100LFA0 thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian, cùng với kiểu dáng đẹp hài hòa với mọi không gian nội thất.
Điều hòa điều hòa tủ đứng , LG APNQ100LFA0 lựa chọn lắp đặt tuyệt vời cho phòng khách, phòng họp.
Điều hòa cây LG làm lạnh nhanh
Điều hòa biến tần thông minh của LG không chỉ có cảm biến nhiệt độ mà còn có cảm biến áp suất giúp vận hành chế độ làm lạnh nhanh và chính xác
Điều hòa cây LG APNQ100LFA0 luồng gió thổi xa tới 20m giúp làm mát nhanh chóng ngay cả trong không gian rộng lớn. Hơn nữa hướng gió thổi 4 hướng (trên/dưới & Trái / Phải) giúp khí lạnh lan tỏa đều khắp căn phòng của Bạn.
Đỉnh cao tiết kiệm điện chỉ có ở điều hòa LG inverter
100% máy điều hòa LG chính hãng đều được trang bị công nghệ inverter - Đây là công nghệ tiên tiến nhất hiện nay không chỉ giúp tiết kiệm điện năng từ 50%-70% so với máy điều hòa thông thường (Với mức tiết kiệm này giờ đây Bạn sẽ không còn phải lo lắng gì về chi phí tiền điện hàng tháng), hơn nữa giúp máy vận hành siêu êm ái, cũng như chênh lệch nhiệt độ thấp mang lại sự thoải mái cực kỳ dễ chịu.
Điều hòa LG độ bền thách thức thời gian
Điều hòa cây LG dàn đồng cánh tản nhiệt mạ vàng giúp ngăn ngừa sự àn mòn, kéo dài tuổi thọ cho sản phẩm.
Bảo vệ điện áp cao và thấp: Dưới giới hạn điện áp thấp, máy nén biến tần giảm tần số (Hz) và khởi động điện áp DC, nếu vượt giới hạn điện áp cao máy sẽ ngắt rơle để tránh làm hỏng tụ điện DC.
Trang bị điều khiển từ xa kèm theo
Điều hòa tủ đứng LG APNQ100LFA0 được trang bị điều khiển từ xa kèm theo với màn hình LCD to dễ dàng cài đặt và sử dụng.
Hơn nữa, Bạn cũng có thể điều khiển các chế độ của máy trực tiếp trên bảng điều khiển trên dàn lạnh.
Sử dung gas R410a hiệu suất cao, thân thiện môi trường
Gas R410a là môi chất làm lạnh mới nhất được tích hợp cho điều hòa tủ đứng LG APNQ100LFA0. Với môi chất này giúp hiệu suất làm lạnh cao (tiết kiệm chi phí tiền điện), thân thiện hơn với môi trường.
Dàn Lạnh |
APNQ100LFA0 |
|||
Dàn nóng |
APUQ100LFA0 |
|||
Công suất lạnh |
Btu/h |
98.000 |
||
Kw |
28,7 |
|||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) |
|
|
V/Ø/Hz |
380÷415/3/50 |
EER |
(Btu/h.W)/(W/W) |
---/2,50 |
||
Môi chất lạnh |
- |
R410A |
||
Công suất điện |
kw/h |
11,50 |
||
Cường độ dòng điện |
A |
- |
||
Dàn lạnh |
Kích thước |
(WxHxD) |
mm |
1.050x1.880x495 |
Khối lượng |
Kg |
113 |
||
Quạt |
Loại |
|
Turbo Fan |
|
Động cơ |
|
BLDC |
||
Lưu lượng |
mᶟ/phút |
68/61/-/50 |
||
ftᶟ/phút |
2.402/2.154/-/1.766 |
|||
Độ ồn |
cao/tb/thấp |
db(A) |
58/55/-/51 |
|
Dây cấp nguồn và tín hiệu |
SL x mm² |
2Cx2.5 +2Cx1.5 |
||
Dàn nóng |
Kích thươc(WxHxD) |
mm |
1.090x1.625x380 |
|
Khối lượng |
kg |
143.0 |
||
Máy nén |
Loại |
- |
Scroll |
|
Động cơ |
- |
BLDC |
||
Số lượng |
- |
1 |
||
Quạt |
Loại |
- |
Propeller |
|
Lưu lượng |
mᶟ/phút |
190 |
||
Động cơ |
- |
BLDC |
||
Số lượng |
- |
2 |
||
Độ ồn |
db(A) |
58 |
||
Dây cấp nguồn |
SL x mm² |
4Cx10 +1Cx6.0 |
||
Đường kính ống gas |
Lỏng |
mm(inch) |
Ø9.52(3/8) |
|
Hơi |
mm(inch) |
Ø22.2(7/8) |
||
Đường kính nước ngưng |
Ngoài/Trong |
mm(inch) |
Ø32/35 |
|
Chiều dài ống gas |
Tối đa |
m |
50 |
|
Chênh lệch độ cao |
Tối đa |
m |
30 |
|
Nhiệt độ hoạt động |
Min~Max |
°CBD |
-10~48 |
|
Điều khiển |
Loại |
- |
Từ xa không dây |
|
Xuất xứ |
Dàn lạnh |
- |
Hàn Quốc |
|
Dàn nóng |
- |
Hàn Quốc |
Dàn Lạnh |
APNQ100LFA0 |
|||
Dàn nóng |
APUQ100LFA0 |
|||
Công suất lạnh |
Btu/h |
98.000 |
||
Kw |
28,7 |
|||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) |
|
|
V/Ø/Hz |
380÷415/3/50 |
EER |
(Btu/h.W)/(W/W) |
---/2,50 |
||
Môi chất lạnh |
- |
R410A |
||
Công suất điện |
kw/h |
11,50 |
||
Cường độ dòng điện |
A |
- |
||
Dàn lạnh |
Kích thước |
(WxHxD) |
mm |
1.050x1.880x495 |
Khối lượng |
Kg |
113 |
||
Quạt |
Loại |
|
Turbo Fan |
|
Động cơ |
|
BLDC |
||
Lưu lượng |
mᶟ/phút |
68/61/-/50 |
||
ftᶟ/phút |
2.402/2.154/-/1.766 |
|||
Độ ồn |
cao/tb/thấp |
db(A) |
58/55/-/51 |
|
Dây cấp nguồn và tín hiệu |
SL x mm² |
2Cx2.5 +2Cx1.5 |
||
Dàn nóng |
Kích thươc(WxHxD) |
mm |
1.090x1.625x380 |
|
Khối lượng |
kg |
143.0 |
||
Máy nén |
Loại |
- |
Scroll |
|
Động cơ |
- |
BLDC |
||
Số lượng |
- |
1 |
||
Quạt |
Loại |
- |
Propeller |
|
Lưu lượng |
mᶟ/phút |
190 |
||
Động cơ |
- |
BLDC |
||
Số lượng |
- |
2 |
||
Độ ồn |
db(A) |
58 |
||
Dây cấp nguồn |
SL x mm² |
4Cx10 +1Cx6.0 |
||
Đường kính ống gas |
Lỏng |
mm(inch) |
Ø9.52(3/8) |
|
Hơi |
mm(inch) |
Ø22.2(7/8) |
||
Đường kính nước ngưng |
Ngoài/Trong |
mm(inch) |
Ø32/35 |
|
Chiều dài ống gas |
Tối đa |
m |
50 |
|
Chênh lệch độ cao |
Tối đa |
m |
30 |
|
Nhiệt độ hoạt động |
Min~Max |
°CBD |
-10~48 |
|
Điều khiển |
Loại |
- |
Từ xa không dây |
|
Xuất xứ |
Dàn lạnh |
- |
Hàn Quốc |
|
Dàn nóng |
- |
Hàn Quốc |