zalo

Điều hòa tủ đứng Nagakawa 1 chiều 28000Btu NP-C28DHS

Mã sản phẩm: NP-C28DHS Công ty cổ phần thương mại điện tử điện lạnh Sam Tech
Thương hiệu: NAGAKAWA
Đánh giá
Tình trạng: Còn hàng
Giá trên chưa bao gồm VAT
  • Điều hòa cây Nagakawa
  • 1 chiều - 28000BTU - Gas R22
  • Chế độ đảo gió tự động
  • Chế độ hoạt động IONZER
  • Xuất xứ: Chính hãng Indonesia
  • Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
16.750.000₫

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả
  • Thương hiệu: Nagakawa
  • Model: NP–C28DHS
  • Loại: 1 chiều lạnh
  • Công suất: 28000Btu
  • Môi chất lạnh: R410A

Mô tả:

Lá tản nhiệt mạ vàng

Dàn trao đổi nhiệt của cả dàn lạnh và dàn nóng Nagakawa NP-C28DHS đều được phủ một lớp mạ Golden Fin kháng khuẩn siêu bền. Lớp mạ này đảm bảo độ bền tối đa cho dàn nóng trước điều kiện khí hậu tương đối khắc nghiệt tại Việt Nam, đặc biệt ở những vùng ven biển với gió mang theo muối.

Gas R410A - Hiệu suất làm lạnh cao

Nagakawa NP-C28DHS sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.

Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn

Nagakawa NP-C28DHS cũng như các sản phẩm khác của điều hòa Nagakawa đều được hãng sử dụng ống đồng nguyên chất rãnh xoắn. Đây là đặc điểm nổi bật của Nagakawa bởi ống đồng nguyên chất một mặt cho độ bền cao hơn hẳn và cấu tạo rãnh xoắn khiến việc trao đổi nhiệt hiệu quả hơn 30% giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh hơn.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

STT

Hạng mục

Đơn vị

NP-C28DHS

1

Năng suất 

Làm lạnh

Btu/h

28,000

Sưởi ấm

Btu/h

 

2

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

2,550

Sưởi ấm

W

 

3

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

11

Sưởi ấm

A

 

4

Dải điện áp làm việc

V/P/Hz

206~240/1/50

5

Lưu lượng gió cục trong (C)

m3/h

1200

7

Năng suất tách ẩm

L/h

3.3

8

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

44

Cục ngoài

dB(A)

58

9

Kích thước thân máy (RxCxS)

Panel

mm

 

Cục trong

mm

506x1780x315

Cục ngoài

mm

825x655x310

10

Khối lượng tịnh

Panel

kg

 

Cục trong

kg

39

Cục ngoài

kg

44

11

Môi chất lạnh sử dụng

 

R410A

12

Kích cỡ ống đồng lắp đặt 

Lỏng

mm

F6.35

Hơi

mm

F15.88

13

Chiều dài ống đồng lắp đặt 

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

14

Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa

m

9

 

STT

Hạng mục

Đơn vị

NP-C28DHS

1

Năng suất 

Làm lạnh

Btu/h

28,000

Sưởi ấm

Btu/h

 

2

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

2,550

Sưởi ấm

W

 

3

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

11

Sưởi ấm

A

 

4

Dải điện áp làm việc

V/P/Hz

206~240/1/50

5

Lưu lượng gió cục trong (C)

m3/h

1200

7

Năng suất tách ẩm

L/h

3.3

8

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

44

Cục ngoài

dB(A)

58

9

Kích thước thân máy (RxCxS)

Panel

mm

 

Cục trong

mm

506x1780x315

Cục ngoài

mm

825x655x310

10

Khối lượng tịnh

Panel

kg

 

Cục trong

kg

39

Cục ngoài

kg

44

11

Môi chất lạnh sử dụng

 

R410A

12

Kích cỡ ống đồng lắp đặt 

Lỏng

mm

F6.35

Hơi

mm

F15.88

13

Chiều dài ống đồng lắp đặt 

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

14

Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa

m

9

 

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0823.241.919 / 0823.481.919 /0834.581.919