-
- Tổng tiền thanh toán:
Bài viết Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều 36000BTU NT-A36R1T20
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A36R1T20 36000BTU 2 chiều gas R410a nhập khẩu chính hãng Malaysia model điều hòa Nagakawa ra mắt tháng 2023.
Nagakawa là thương hiệu không hề xa lạ với người tiêu dùng Việt. Nhưng còn ít khách hàng vẫn nghĩ rằng Nagakawa là thương hiệu của Nhật Bản. Tuy nhiên, đây là thương hiệu thuần Việt 100%.
Điều hòa đặt biệt hơn nữa là điều hòa âm trần Nagakawa được sản xuất nhập khẩu tại Malaysia - Đây là nơi hội tụ nhà sản xuất của các tên tuổi điều hòa hàng đầu thế giới: Panasonic, Daikin...
=>>> Như vậy: Điều hòa Nagakawa là sự kế thừa của tinh hoa Việt với công nghệ tiên tiến hàng đầu thế giới. Nagakawa đã, đang trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy, kiến tạo cuộc sống tiện nghi cho mỗi gia đình Việt.
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A36R1T20 công nghệ 3600 Wind Flow Mode có thể làm lạnh hoặc sưởi ấm nhanh trong khoảng thời gian nhanh chóng khi người sử dụng khởi động máy. Hơn thế nữa, sản phẩm còn phân tán không khí cho mọi góc, ngóc ngách và khuyếch tán đều nhiệt độ trong bất kỳ không gian nào. Công nghệ này sẽ mang lại sự thoải mái cho người sử dụng và chắc chắn sẽ không làm chúng ta thất vọng.
Với công suất điều hòa âm trần 36000BTU, Nagakawa NT-A36R1T20 lựa chọn tuyệt vời cho phòng có diện tích dưới 60m2 văn phòng, cửa hàng, nhà hàng...
Điều hòa Nagakawa âm trần NT-A36R1T20 sử dụng 100% dàn đồng & cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn. Giúp tăng hiệu suất làm lạnh, giảm thiểu sự ăn mòn của các tác hân bên ngoài: Nước mưa, muối biển, cát...từ đó tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
Fresh Air là tính năng được thiết kế độc đáo với một đường ống riêng dùng để dẫn không bên ngoài. Tính năng này giúp cung cấp một nguồn không khí trong lành đảm bảo sức khoẻ cho người sử dụng.
Điều hoà âm trần Nagakawa NT-A36R1T20 sử dụng môi chất làm lạnh gas R410A phổ biến hiện nay. Loại gas này thân thiện môi trường và tránh hiệu ứng nhà kính. Ngoài ra, gas R410 có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần và tiết kiệm điện năng hơn so với các sản phẩm sử dụng loại gas cũ R22.
Kích thước điều hoà âm trần cassette Nagakawa 36000BTU NT-A36R1T20 nhỏ gọn tiết kiệm không gian lắp đặt, bảo dưỡng sản phẩm dễ dàng & nhanh chóng.
Hơn nữa: Mặt panel của máy điều hòa tháo rời dễ dàng để vệ sinh bảo dưỡng vì thế tiết kiệm thời gian & chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.
Thời gian bảo hành điều hòa hòa âm trần Nagakawa NT-A36R1T20 chính hãng cho toàn bộ máy 2 năm tại công trình / tại nhà.
Hệ thống trạm bảo hành phủ rộng khắp Toàn Quốc, nhân viên kỹ thuật được đào tạo chuyên nghiệp sẽ đến tận nơi để kiểm tra khắc phục xử lý sự cố cho quý khách hàng hài lòng nhất với những tiêu chí: Nhanh, hiệu quả và thân thiện – tiếp nhận thông tin nhanh, xử lý hiệu quả nhờ đội ngũ kỹ thuật lành nghề bằng thái độ thân thiện.
Điều hòa âm trần Nagakwa | Đơn vị | NT-A36R1M03 | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 36.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 38.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 3.630 |
Sưởi ấm | W | 3.550 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 6,5 |
Sưởi ấm | A | 6,0 | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | ~380-415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (cao) | m³/h | 1750 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.906 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3,8 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 45 |
Cục ngoài | dB(A) | 60 | |
Kích thước điều hòa âm trần thân máy (RxCxS) |
Panel | mm | 950x55x950 |
Cục trong | mm | 840x245x840 | |
Cục ngoài | mm | 946x810x410 | |
Khối lượng tổng | Panel | kg | 8 |
Cục trong | kg | 28,5 | |
Cục ngoài | kg | 79 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | Φ9.52 |
Hơi | mm | Φ19.05 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 30 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài | m | 20 |
Điều hòa âm trần Nagakwa | Đơn vị | NT-A36R1M03 | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 36.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | 38.000 | |
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 3.630 |
Sưởi ấm | W | 3.550 | |
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 6,5 |
Sưởi ấm | A | 6,0 | |
Điện áp làm việc | V/P/Hz | ~380-415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (cao) | m³/h | 1750 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.906 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3,8 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 45 |
Cục ngoài | dB(A) | 60 | |
Kích thước điều hòa âm trần thân máy (RxCxS) |
Panel | mm | 950x55x950 |
Cục trong | mm | 840x245x840 | |
Cục ngoài | mm | 946x810x410 | |
Khối lượng tổng | Panel | kg | 8 |
Cục trong | kg | 28,5 | |
Cục ngoài | kg | 79 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | Φ9.52 |
Hơi | mm | Φ19.05 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 30 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài | m | 20 |