zalo

Điều hòa Panasonic âm trần cassette 1 chiều 18000Btu CS-S18MB4ZW

Mã sản phẩm: CS-S18MB4ZW Công ty cổ phần thương mại điện tử điện lạnh Sam Tech
Thương hiệu: PANASONIC
Đánh giá
Tình trạng: Còn hàng
Giá đã bao gồm thuế GTGT 10% (không bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt)
24.600.000₫

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả
  • Thương hiệu: Panasonic
  • Model dàn lạnh: CS-S18MB4ZW
  • Model dàn nóng: CU-S18MBZ
  • Loại: 1 chiều lạnh, inverter
  • Công suất: 18000Btu
  • Môi chất lạnh: R410A

Mô tả:

  • Điều hòa âm trần Panasonic hiện nay trên thì tường đều sử dụng loại Pin khử mùi ,ngăn chặn vi khuẩn và mắt thần quan sát nhằm theo dõi sự chuyển động của con người.Lắp đặt điều hòa âm trần cassette Panasonic bởi các chuyên gia điều hòa sàn điện máy Hợp phát cam kết: Nhanh, chính xác theo tiêu chuẩn nhà sản xuất .
  • Điều hòa âm trần cassette Panasonic phù hợp lắp đặt dành cho các không gian lớn đòi hỏi sự thẩm mỹ sang trọng nhưng đồng thời nhiệt độ phải phù hợp với không gian đó.
  • Điều hòa âm trần cassette Panasonic được thiết kế hiện đại, tiết kiệm điện năng, phù hợp với nhiều không gian.
  • Điều hòa âm trần cassette Panasonic có công suất làm lạnh nhanh.
  • Dòng điều hòa cassette sử dụng loại gas thân thiện với người dùng dụng và an toàn cho tầng Ozone.

2.Thông số kĩ thuật và tính năng:

  • Điều hòa âm trần cassette Panasonic cỡ nhỏ CS-S18MB4ZW/CU-S18MBZ Inverter 1 chiều 1800BTU mang lại không gian làm việc thoải mái với điều khiển tối ưu nhiệt độ trong phòng, nâng cao hiệu quả làm việc.  Hàng ngày chúng ta dành rất nhiều thời gian làm việc tại văn phòng, do đó không gian làm việc trong lành thoải mái không những giúp sức khỏe và tinh thần được bảo đảm mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công việc.
  • Để có thể giúp duy trì được không gian làm việc trong lành và thoải mái, điều hòa Panasonic luôn sẵn sàng cung cấp các giải pháp điều hòa không khí tối ưu nhất nhằm mang lại giá trị bền vững cho quý khách hàng. Điều hòa Panasonic âm trần Cassette xứng đáng là một sự lựa chọn số một trên thị trường hiện nay.

Ưu điểm kỹ thuật của điều hòa âm trần Panasonic CS-S18MB4ZW/CU-S18MBZ:

  • Hệ thống thổi gió 4 hướng
  • Điều khiển màn hình LCD không dây
  • Tự động khởi động lại
  • Mặt máy tháo lắp, lau rửa được
  • Bộ định thời gian bật/tắt 24 giờ
  • Chức năng chống đọng sương
  • Chức năng chống đóng băng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Công suất(HP)

2.0HP

Nguồn Điện

 

V/Pha/Hz

220-240 V, 1Ø pha - 50Hz

Khối Trong Nhà

 

 

CS-S18MB4ZW

Khối Ngoài Trời

 

 

CU-S18MBZ

Mặt Trang Trí

 

 

CZ-BT20E

Công Suất Làm Lạnh

 

kW

4.70(0.98-5.60)

 

Btu/h

16,000(3,340-19,100)

Dòng Điện

 

A

6.3-5.9

Công Suất Tiêu Thụ

 

kW

1.34(0.27-1.65)

Hiệu Suất EER

 

W/W

3.51

 

Btu/hW

11.94

Khối Trong Nhà

 

Lưu Lượng Gió

 

m/min

11.3

Độ Ồn* (Hi/Lo/Q-Lo)

 

dB(A)

38/28/25

Kích Thước

Khối Trong Nhà(CxRxS)

mm

260x575x575

Mặt Panel(CxRxS)

mm

51x700x700

Trọng Lượng

Khối Trong Nhà

kg

18

Mặt Panel

kg

2.5

Khối Ngoài Trời

 

Độ Ồn* (Hi)

Làm lạnh

dB(A)

49-50

Kích Thước

Khối Ngoài Trời(CxRxS)

mm

695x875x320

Trọng Lượng

 

kg

44.0

Kích Cỡ Đường Ống

Phía Khí

mm(inch)

6.35(1/4)

Phía Lỏng

mm(inch)

12.70(1/2)

Chiều Dài Đường Ống

Tối Thiểu-Tối Đa

m

3.0   ̴20.0

Chênh Lệch Độ Cao

 

m

15

Độ Dài Ống-không thêm gas

Tối Đa

m

10.0

Lượng Gas Nạp Thêm

 

g/m

15

Môi Trường Hoạt Động

Tối Thiểu-Tối Đa

°C

16-43

Môi Chất Lạnh

 

 

R410A

 

Công suất(HP)

2.0HP

Nguồn Điện

 

V/Pha/Hz

220-240 V, 1Ø pha - 50Hz

Khối Trong Nhà

 

 

CS-S18MB4ZW

Khối Ngoài Trời

 

 

CU-S18MBZ

Mặt Trang Trí

 

 

CZ-BT20E

Công Suất Làm Lạnh

 

kW

4.70(0.98-5.60)

 

Btu/h

16,000(3,340-19,100)

Dòng Điện

 

A

6.3-5.9

Công Suất Tiêu Thụ

 

kW

1.34(0.27-1.65)

Hiệu Suất EER

 

W/W

3.51

 

Btu/hW

11.94

Khối Trong Nhà

 

Lưu Lượng Gió

 

m/min

11.3

Độ Ồn* (Hi/Lo/Q-Lo)

 

dB(A)

38/28/25

Kích Thước

Khối Trong Nhà(CxRxS)

mm

260x575x575

Mặt Panel(CxRxS)

mm

51x700x700

Trọng Lượng

Khối Trong Nhà

kg

18

Mặt Panel

kg

2.5

Khối Ngoài Trời

 

Độ Ồn* (Hi)

Làm lạnh

dB(A)

49-50

Kích Thước

Khối Ngoài Trời(CxRxS)

mm

695x875x320

Trọng Lượng

 

kg

44.0

Kích Cỡ Đường Ống

Phía Khí

mm(inch)

6.35(1/4)

Phía Lỏng

mm(inch)

12.70(1/2)

Chiều Dài Đường Ống

Tối Thiểu-Tối Đa

m

3.0   ̴20.0

Chênh Lệch Độ Cao

 

m

15

Độ Dài Ống-không thêm gas

Tối Đa

m

10.0

Lượng Gas Nạp Thêm

 

g/m

15

Môi Trường Hoạt Động

Tối Thiểu-Tối Đa

°C

16-43

Môi Chất Lạnh

 

 

R410A

 

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0823.241.919 / 0823.481.919 /0834.581.919