zalo

Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU18XKH-8

Mã sản phẩm: XU18XKH-8 Công ty cổ phần thương mại điện tử điện lạnh Sam Tech
Thương hiệu: PANASONIC
Đánh giá
Tình trạng: Còn hàng
Giá đã bao gồm thuế GTGT 10% (không bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt)
  • Điều hòa Panasonic 1 chiều 18000BTU CU/CS-XU18XKH-8 inverter cao cấp
  • Cánh đảo gió AEROWINGS làm mát dễ chịu
  • Công nghệ lọc khí Nanoe-G + X ức chế virus Corona
  • Tích hợp kết nối wifi điều khiển từ xa bằng điện thoại
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
21.300.000₫ Giá thị trường: 25.980.000₫ Tiết kiệm: 4.680.000₫

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả

Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 18000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU18XKH-8

Điều hòa Panasonic Dàn lạnh
Dàn nóng
(50Hz) CS-XU18XKH-8
CU-XU18XKH-8
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21)
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200)
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47)
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65)
CSPF W/W 7.28
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 6.2
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700)
Khử ẩm L/h 2.9
Pt/h 6.1
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/min (ftᶾ/min) 18.7 (660)
Dàn nóng mᶾ/min (ftᶾ/min) 34.9 (1,230)
Độ ồn Dàn lạnh (C/T/TB) dB(A) 44/32/27
Dàn nóng (C) dB(A) 50
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) Cao mm 295 (619)
inch 11-5/8 (24-3/8)
Rộng mm 1,040 (824)
inch 40-31/32 (32-15/32)
Sâu mm 244 (299)
inch 9-5/8 (11-25/32)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26)
Dàn nóng kg (lb) 30 (66)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ø12.70
inch 1/2
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Gas nạp bổ sung* g/m 15
Nguồn cấp điện Dàn lạnh
Điều hòa Panasonic Dàn lạnh
Dàn nóng
(50Hz) CS-XU18XKH-8
CU-XU18XKH-8
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất - lớn nhất) kW 5.30 (1.10-6.21)
(nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/h 18,100 (3,750-21,200)
EER (nhỏ nhất - lớn nhất) Btu/hW 13.71 (13.89-12.47)
(nhỏ nhất - lớn nhất) W/W 4.02 (4.07-3.65)
CSPF W/W 7.28
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng điện A 6.2
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) W 1,320 (270-1,700)
Khử ẩm L/h 2.9
Pt/h 6.1
Lưu lượng gió Dàn lạnh mᶾ/min (ftᶾ/min) 18.7 (660)
Dàn nóng mᶾ/min (ftᶾ/min) 34.9 (1,230)
Độ ồn Dàn lạnh (C/T/TB) dB(A) 44/32/27
Dàn nóng (C) dB(A) 50
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) Cao mm 295 (619)
inch 11-5/8 (24-3/8)
Rộng mm 1,040 (824)
inch 40-31/32 (32-15/32)
Sâu mm 244 (299)
inch 9-5/8 (11-25/32)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26)
Dàn nóng kg (lb) 30 (66)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm ø6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ø12.70
inch 1/2
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Gas nạp bổ sung* g/m 15
Nguồn cấp điện Dàn lạnh
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0823.241.919 / 0823.481.919 /0834.581.919