-
- Tổng tiền thanh toán:
Tóm tắt tính năng: Điều hòa Panasonic CU/CS-U12VKH-8 (Model 2019)
1 chiều - 12.000BTU (1.5HP) - Gas R32
Inverter tiết kiệm điện 65%, Nanoe-G diệt khuẩn
Làm mát dễ chịu AEROWINGS, Cảm biến Econavi
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Kiểu dáng sang trọng với đường cong mềm mại
Máy lạnh Panasonic CU/CS-U12VKH-8 khoác lên mình lớp vỏ ánh ngọc trai bóng bẩy, rất sang trọng với đường cong trên thân máy vô cùng mềm mại, chắc chắn sẽ tô điểm thêm cho không gian sống của gia đình bạn.
Máy sở hữu công suất làm lạnh 1.5 HP, phù hợp với những căn phòng có diện tích từ 15 - 20 mét vuông.
Công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện tối ưu
Máy lạnh được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, hoạt động theo cơ chế thay đổi tốc độ quay của máy nén, đem lại khả năng duy trì chính xác nhiệt độ như mức cài đặt, đem lại khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu mà vẫn giúp người dùng luôn cảm thấy thoải mái.
Cánh đảo gió kép Aerowings giúp làm lạnh nhanh hơn
Máy lạnh được trang bị cánh đảo gió kép Aerowings tiên tiến. Cánh đảo gió kép hướng luồng gió mát đi xuống và hướng trực tiếp vào người dùng, giúp làm lạnh nhanh hơn ngay sau khi khởi động máy. Ngay sau khi phòng đạt đến nhiệt độ cài đặt, cánh đảo gió kép sẽ hướng luồng gió lên phía trên làm mát đồng đều khắp căn phòng mà không thổi hơi lạnh trực tiếp vào người dùng, tránh gây cảm giác khó chịu
Chế độ iAutoX cho luồng khí lạnh cực mạnh
Người dùng sẽ được trải nghiệm luồng gió cực mát lạnh của máy lạnh Panasonic CU/CS-U12VKH-8 nhờ chế độ iAutoX hiện đại gồm công nghệ tăng cường nhiệt P-TECh cho phép máy nén đạt được tần số tối đa trong thời gian nhanh nhất kể từ lúc khởi động và chế độ iAuto giúp quạt gió hoạt động mạnh mẽ.
Lọc sạch không khí nhờ công nghệ độc quyền Nanoe-G
Máy lạnh được tích hợp công nghệ lọc không khí tiên tiến Nanoe-G, giải phóng các ion giúp bắt giữ các hạt lơ lửng trong không khí, giúp loại bỏ bụi bẩn trong không khí, đồng thời vô hiệu hóa các phân tử bám dính và khử mùi hôi của các chất bám dính trên đồ vật, trả lại không khí trong lành cho căn phòng của bạn.
Tính năng thổi gió 4 chiều giúp hơi lạnh lan tỏa đều khắp phòng
Chiếc máy lạnh Panasonic Inverter này được trang bị đến 2 động cơ đảo gió tự động lên xuống, trái phải, giúp hơi lạnh lan tỏa nhanh chóng và đồng đều đến mọi ngóc ngách trong phòng. Tạo cảm giác mát lạnh dễ chịu cho người dùng khi ngồi bất cứ nơi đâu trong phòng.
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU |
(50Hz) |
CS - U12VKH - 8 |
||
Công suất làm lạnh |
(nhỏ nhất - Lớn nhất) |
k/W |
3.50(1.02-4.20) |
|
Btu/h |
11,900(3,480-14,300) |
|||
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) |
6.08 |
|||
EER |
(nhỏ nhất - Lớn nhất) |
W/W |
3.80(3.58-3.36) |
|
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
|
Cường độ dòng |
A |
4.3 |
||
Điện vào |
W |
920(285-1,250) |
||
Khử ẩm |
L/h |
2.0 |
||
Pt/h |
4.2 |
|||
Lưu lượng không khí |
Khối trong nhà |
m3/min (ft3/min) |
11.1(390) |
|
Khối ngoài trời |
m3/min(ft3/min) |
31.1(1,100) |
||
Độ ồn |
Trong nhà (H/L/Q-Lo) |
dB(A) |
40/28/25 |
|
Ngoài trời (H/L) |
dB(A) |
48 |
||
Kích thước |
Cao |
mm |
295(542) |
|
inch |
11-5/8(21-11/32) |
|||
Rộng |
mm |
919(780) |
||
inch |
36-3/16(30-23/32) |
|||
Sâu |
mm |
199(289) |
||
inch |
7-27(11-13/32) |
|||
Khối lượng tịnh |
Khối trong nhà |
kg(lb) |
9(20) |
|
Khối ngoài trời |
kg(Ib) |
29(64) |
||
Đường kình ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
ø6.35 |
|
inch |
1/4 |
|||
Ống ga |
mm |
ø12.70 |
||
inch |
1/2 |
|||
Nối ống dài |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
7.5 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
20 |
||
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
15 |
||
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung g/m |
10 |
|||
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU |
(50Hz) |
CS - U12VKH - 8 |
||
Công suất làm lạnh |
(nhỏ nhất - Lớn nhất) |
k/W |
3.50(1.02-4.20) |
|
Btu/h |
11,900(3,480-14,300) |
|||
Chỉ số hiệu suất năng lượng (CSPF) |
6.08 |
|||
EER |
(nhỏ nhất - Lớn nhất) |
W/W |
3.80(3.58-3.36) |
|
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
|
Cường độ dòng |
A |
4.3 |
||
Điện vào |
W |
920(285-1,250) |
||
Khử ẩm |
L/h |
2.0 |
||
Pt/h |
4.2 |
|||
Lưu lượng không khí |
Khối trong nhà |
m3/min (ft3/min) |
11.1(390) |
|
Khối ngoài trời |
m3/min(ft3/min) |
31.1(1,100) |
||
Độ ồn |
Trong nhà (H/L/Q-Lo) |
dB(A) |
40/28/25 |
|
Ngoài trời (H/L) |
dB(A) |
48 |
||
Kích thước |
Cao |
mm |
295(542) |
|
inch |
11-5/8(21-11/32) |
|||
Rộng |
mm |
919(780) |
||
inch |
36-3/16(30-23/32) |
|||
Sâu |
mm |
199(289) |
||
inch |
7-27(11-13/32) |
|||
Khối lượng tịnh |
Khối trong nhà |
kg(lb) |
9(20) |
|
Khối ngoài trời |
kg(Ib) |
29(64) |
||
Đường kình ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
ø6.35 |
|
inch |
1/4 |
|||
Ống ga |
mm |
ø12.70 |
||
inch |
1/2 |
|||
Nối ống dài |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
7.5 |
|
Chiều dài ống tối đa |
m |
20 |
||
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
15 |
||
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung g/m |
10 |
|||
Nguồn cấp điện |
Khối trong nhà |