zalo

Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11

Mã sản phẩm: NIS-A09R2H11 Công ty cổ phần thương mại điện tử điện lạnh Sam Tech
Thương hiệu: NAGAKAWA
Đánh giá
Tình trạng: Còn hàng
Giá đã bao gồm thuế GTGT 10% (không bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt)
  • Điều hòa Nagakawa inverter NIS-A09R2H11
  • 2 chiều (lạnh/sưởi) - 9000BTU (1HP) - Gas R32
  • Tiết kiệm điện, bền bỉ với thời gian
  • Màn hình LED hiển thị nhiệt độ
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
6.300.000₫ Giá thị trường: 8.550.000₫ Tiết kiệm: 2.250.000₫

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả

 Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 9000BTU NIS-A09R2H11

Điều hòa Nagakawa ĐVT NIS - A09R2H11
Công suất làm lạnh
Nhỏ nhất - Lớn nhất
kW 2.64 (0.9 - 3.14)
Btu/h 9,000
(3,070 - 10,700)
Công suất sưởi ấm
Nhỏ nhất - Lớn nhất
kW 2.78 (0.60 - 3.52)
Btu/h 9,500
(2,050 - 12,000)
Điện năng tiêu thụ
Nhỏ nhất - Lớn nhất
Làm lạnh W 812 (220- 1,040)
Sưởi ấm W 700 (200 - 1,150)
Cường độ dòng điện
Nhỏ nhất - Lớn nhất
Làm lạnh A 3.7 (1.0 - 4.7)
Sưởi ấm A 3.1 (0.9 - 5.2)
Hiệu suất năng lượng Số sao ꙳꙳꙳꙳꙳
CSPF 4,56
Nguồn điện V/P/Hz 220   ̴ 240/1/50
DÀN LẠNH    
Lưu lượng gió
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
m³/h 550/500/350/200
Năng suất tách ẩm L/h 0,9
Độ ồn
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
dB(A) 38/34/27/21
Kích thước (R x C X S) mm 822 x 258 x 203
Khối lượng kg 7,5
DÀN NÓNG    
Độ ồn dB(A) 48
Kích thước (R x C X S) mm 660 x 482 x 240
Khối lượng kg 22,5
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.37
Đường kính ống dẫn Lỏng mm ɸ6.35
Gas mm ɸ9.52
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 20
Độ cao chênh lệch tối đa m 10
Điều hòa Nagakawa ĐVT NIS - A09R2H11
Công suất làm lạnh
Nhỏ nhất - Lớn nhất
kW 2.64 (0.9 - 3.14)
Btu/h 9,000
(3,070 - 10,700)
Công suất sưởi ấm
Nhỏ nhất - Lớn nhất
kW 2.78 (0.60 - 3.52)
Btu/h 9,500
(2,050 - 12,000)
Điện năng tiêu thụ
Nhỏ nhất - Lớn nhất
Làm lạnh W 812 (220- 1,040)
Sưởi ấm W 700 (200 - 1,150)
Cường độ dòng điện
Nhỏ nhất - Lớn nhất
Làm lạnh A 3.7 (1.0 - 4.7)
Sưởi ấm A 3.1 (0.9 - 5.2)
Hiệu suất năng lượng Số sao ꙳꙳꙳꙳꙳
CSPF 4,56
Nguồn điện V/P/Hz 220   ̴ 240/1/50
DÀN LẠNH    
Lưu lượng gió
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
m³/h 550/500/350/200
Năng suất tách ẩm L/h 0,9
Độ ồn
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
dB(A) 38/34/27/21
Kích thước (R x C X S) mm 822 x 258 x 203
Khối lượng kg 7,5
DÀN NÓNG    
Độ ồn dB(A) 48
Kích thước (R x C X S) mm 660 x 482 x 240
Khối lượng kg 22,5
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.37
Đường kính ống dẫn Lỏng mm ɸ6.35
Gas mm ɸ9.52
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 20
Độ cao chênh lệch tối đa m 10
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0823.241.919 / 0823.481.919 /0834.581.919