zalo

Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 12000BTU NIS - A12R2H11

Mã sản phẩm: NIS - A12R2H11 Công ty cổ phần thương mại điện tử điện lạnh Sam Tech
Thương hiệu: NAGAKAWA
Đánh giá
Tình trạng: Còn hàng
Giá đã bao gồm thuế GTGT 10% (không bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt)

Mã sản phẩm:NIS-A12R2H11

Bảo hành:Chính hãng 24 tháng

Xuất xứ:Chính hãng Malaysia

Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

  • Điều hòa Nagakawa inverter NIS - A12R2H11
  • 2 chiều (lạnh/sưởi) - 12.000BTU (1.5HP) - Gas R32
  • Tiết kiệm điện, bền bỉ với thời gian
  • Màn hình LED hiển thị nhiệt độ
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 24 thán
7.150.000₫ Giá thị trường: 9.999.000₫ Tiết kiệm: 2.849.000₫

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả

Thống số kỹ thuật Điều hòa Nagakawa inverter 2 chiều 12000BTU NIS-A12R2H11

Điều hòa Nagakawa ĐVT NIS - A12R2H11
Công suất làm lạnh
Nhỏ nhất - Lớn nhất
kW 3.52 (0.9 -3.81)
Btu/h 12,000
(3,070 - 13,000)
Công suất sưởi ấm
Nhỏ nhất - Lớn nhất
kW 3.66 (0.78 - 3.96)
Btu/h 12,500
(2,650 - 13,500)
Điện năng tiêu thụ
Nhỏ nhất - Lớn nhất
Làm lạnh W 1,220 (230 - 1,500)
Sưởi ấm W 990 (230 - 1,350)
Cường độ dòng điện
Nhỏ nhất - Lớn nhất
Làm lạnh A 5.5 (1.3 - 6.9)
Sưởi ấm A 4.6 (1.1 - 6.1)
Hiệu suất năng lượng Số sao ꙳꙳꙳꙳꙳
CSPF 4,51
Nguồn điện V/P/Hz 220   ̴ 240/1/50
DÀN LẠNH    
Lưu lượng gió
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
m³/h 580/500/350/200
Năng suất tách ẩm L/h 1,2
Độ ồn
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
dB(A) 38/34/28/24
Kích thước (R x C X S) mm 822 x 258 x 203
Khối lượng kg 8
DÀN NÓNG    
Độ ồn dB(A) 49
Kích thước (R x C X S) mm 660 x 482 x 240
Khối lượng kg 23
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.5
Đường kính ống dẫn Lỏng mm ɸ6.35
Gas mm ɸ9.52
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 20
Độ cao chênh lệch tối đa m 10
Điều hòa Nagakawa ĐVT NIS - A12R2H11
Công suất làm lạnh
Nhỏ nhất - Lớn nhất
kW 3.52 (0.9 -3.81)
Btu/h 12,000
(3,070 - 13,000)
Công suất sưởi ấm
Nhỏ nhất - Lớn nhất
kW 3.66 (0.78 - 3.96)
Btu/h 12,500
(2,650 - 13,500)
Điện năng tiêu thụ
Nhỏ nhất - Lớn nhất
Làm lạnh W 1,220 (230 - 1,500)
Sưởi ấm W 990 (230 - 1,350)
Cường độ dòng điện
Nhỏ nhất - Lớn nhất
Làm lạnh A 5.5 (1.3 - 6.9)
Sưởi ấm A 4.6 (1.1 - 6.1)
Hiệu suất năng lượng Số sao ꙳꙳꙳꙳꙳
CSPF 4,51
Nguồn điện V/P/Hz 220   ̴ 240/1/50
DÀN LẠNH    
Lưu lượng gió
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
m³/h 580/500/350/200
Năng suất tách ẩm L/h 1,2
Độ ồn
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp
dB(A) 38/34/28/24
Kích thước (R x C X S) mm 822 x 258 x 203
Khối lượng kg 8
DÀN NÓNG    
Độ ồn dB(A) 49
Kích thước (R x C X S) mm 660 x 482 x 240
Khối lượng kg 23
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas kg R32/0.5
Đường kính ống dẫn Lỏng mm ɸ6.35
Gas mm ɸ9.52
Chiều dài ống Tiêu chuẩn m 5
Tối đa m 20
Độ cao chênh lệch tối đa m 10
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0823.241.919 /0834.581.919