-
- Tổng tiền thanh toán:
Bài viết Điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09R2T30
Trải qua 20 năm hình thành và phát triển, với tôn chỉ mang tới giải pháp không khí sạch cho mọi gia đình, Nagakawa mong muốn giúp người tiêu dùng được sử dụng những chiếc điều hòa không khí có nhiều tính năng vượt trội, vận hành bền bỉ với mức giá trong tầm tay.
Điều hòa Nagakawa NS-C09R2T30 9000 BTU 1 chiều - dòng điều hòa treo tường thế hệ mới năm 2023 được Nagakawa đặc biệt phát triển với những cải tiến đột phá về công nghệ, bổ sung thêm các tính năng thông minh, mang tới bầu không khí tươi mới và thư giãn cho không gian sống trong lành.
Máy điều hòa Nagakawa NS-C09R2T30 được trang bị chức năng làm lạnh nhanh Tubor mang đến cho Bạn tận hưởng luồng gió mát lạnh ngay lập tức kể từ khi bật máy.
Điều hòa Nagakawa 9000 BTU (1HP), NS-C09R2T30 phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 15m2: Phòng ngủ, phòng làm việc...
Dựa trên nghiên cứu khi sử dụng máy điều hòa không khí cho thấy, thường điều khiển từ xa sẽ được đặt gần nhất với người sử dụng. Vì thế máy điều hòa Nagakawa 9000 NS-C09R2T30 được tích hợp công nghệ i feel sẽ đo lường được nhiệt độ cơ thể chính xác nhất từ đó tự động điều chỉnh nhiệt độ điều hòa cho phù hợp từ đó mang lại sự thoải mái, dễ chịu cho người dùng.
Ngoài việc chú trọng về khẳ năng làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu thì chất lượng không khí trong phòng là một yếu tố vô cùng quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng sống và sức khỏe của mỗi chúng ta.
Sau thời gian hoạt động thì dàn lạnh máy điều hòa là nơi bụi bẩn, nơi sinh sôi vi khuẩn và nấm mốc...hiểu được điều này giờ đây với máy điều hòa Nagakawa 9000BTU 1 chiều NS-C09R2T30 chúng ta hoàn toàn yên tâm bởi vì máy được trang bị dàn tản nhiệt phủ ion Ag+ giúp tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, nấm mốc và các tác nhân gây mùi hiệu quả tới 99%.
Giấc ngủ là vàng, giấc ngủ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe của mỗi chúng ta có thể kể đến:
Vì thế điều hòa Nagakawa 1 chiều 9000BTU NS-C09R2T30 hoạt động êm ái, giúp bạn sẽ có được không gian yên tĩnh, giây phút nghỉ ngơi thật sự.
Điều hòa Nagakawa NS-C09R2T30 sử dụng môi chất lạnh tiên tiến nhất - gas R32.
Gas R32 đã chứng minh không chỉ mang lại hiệu suất làm lạnh cao hơn các môi chất lạnh trước đó: Gas R410a, R22...điều này đồng nghĩa với việc tiết kiệm điện năng hơn.
Ngoài ra, gas R32 tác động gần như bằng 0 đến tầng ozon, không gây hiệu ứng nhà kính, giảm thiểu lượng khí thải CO2 ra môi trường.
Điều hòa Nagakawa không chỉ được đánh giá vận hành ổn định, bền bỉ với thời gian...với máy điều hòa Nagakawa 9000 BTU 1 chiều NS-C09R2T30 sử dụng dàn đồng nguyên chất, cánh tản nhiệt mạ vàng chống ăn mòn giúp tăng hiệu suất làm lạnh của máy và hạn chế được các tác nhân ăn mòn : Hơi nước, gió biển, nhiệt độ và độ ẩm, bụi và cát,..
Trong năm 2023, Để chọn mua điều hòa 9000 BTU 1 chiều với ngân sách tiết kiệm tối ưu, chất lượng máy đảm bảo, thương hiệu uy tín thì chúng ta có rất nhiều sự lựa chọn: Casper SC09FS33, Funiki HSC09TMU, Midea MSAFGII-10CRN8, Nagakawa NS-C09R2T30, Gree AMORE9CN.
Thì điều hòa Nagakawa NS-C09R2T30 là sự lựa chọn đáng tin cậy cho công trình của Bạn.
Đặt mua máy điều hòa Nagakawa NS-C09R2T30 ngay hôm nay để có được giá tốt nhất nhé!
Điều hòa Nagakawa | NS-C09R2T30 | |
Công suất làm lạnh | kW | 2,64 |
Btu/h | 9000 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 790 |
Cường độ dòng điện | A | 3,7 |
Hiệu suất năng lượng | Số sao | « |
CSPF | 3,36 | |
Nguồn điện | V/P/Hz | 220~240/1/50 |
DÀN LẠNH | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 580 |
Năng suất tách ẩm | L/h | 0,8 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp | dB(A) | 37/33/30 |
Kích thước (RxCxS) | mm | 790 x 275 x 192 |
Khối lượng | kg | 8 |
DÀN NÓNG | ||
Độ ồn | dB(A) | 50 |
Kích thước (RxCxS) | mm | 712 x 459 x 276 |
Khối lượng | kg | 21 |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.31 |
Đường kính ống dẫn lỏng/ gas | mm | Φ6.35 / Φ9.52 |
Chiều dài ống tiêu chuẩn/ tối đa | m | 5/15 |
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 5 |
INVERTER |
Điều hòa Nagakawa | NS-C09R2T30 | |
Công suất làm lạnh | kW | 2,64 |
Btu/h | 9000 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 790 |
Cường độ dòng điện | A | 3,7 |
Hiệu suất năng lượng | Số sao | « |
CSPF | 3,36 | |
Nguồn điện | V/P/Hz | 220~240/1/50 |
DÀN LẠNH | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 580 |
Năng suất tách ẩm | L/h | 0,8 |
Độ ồn Cao/Trung bình/Thấp | dB(A) | 37/33/30 |
Kích thước (RxCxS) | mm | 790 x 275 x 192 |
Khối lượng | kg | 8 |
DÀN NÓNG | ||
Độ ồn | dB(A) | 50 |
Kích thước (RxCxS) | mm | 712 x 459 x 276 |
Khối lượng | kg | 21 |
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas | kg | R32/0.31 |
Đường kính ống dẫn lỏng/ gas | mm | Φ6.35 / Φ9.52 |
Chiều dài ống tiêu chuẩn/ tối đa | m | 5/15 |
Độ cao chênh lệch tối đa | m | 5 |
INVERTER |