-
- Tổng tiền thanh toán:
Tính năng:
Chế độ giải đông bằng mạch vi xử lý
Chế độ này giúp tự giải đông và giảm thiểu sự vận hành quá mức của máy.
Chức năng tự khởi động
Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt bột ngột máy sẽ tự động kích hoạt lại khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt.
DC PAM Inverter
Phần thân máy được phủ một lớp sơn đặc biệt có khả năng phóng thích ion âm khử mùi. Ngay cả khi máy không hoạt động bộ phận này cũng sản sinh ra một lượng ion âm đáng kể, như được đắm mình trong thác nước, dòng suối, rừng nguyên sinh, bạn có thể tận hưởng chúng mà không phải lo chi phí điện phát sinh.
Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố
Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.( Vui lòng liên lạc với TRẠM BẢO HÀNH tại địa phượng để được kiểm tra và sửa chữa).
Bộ lọc khử mùi solar
Giúp ngăn chặn các hôi khó chịu như thuốc lá, tất chân, mùi tanh, mùi ẩm… kết hợp cùng miếng lọc khử mùi để tiêu diệt mùi hôi một cách hiệu quả, mang đến không khí trong lành và tươi mát.
Hoạt động tự làm sạch
Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh khô trong vòng 2 giờ, dàn lạnh được làm khô và hạn chế nấm mốc.
Lồng quạt chống khuẩn
Lồng quạt đã được xử lý kháng khuẩn, hạn chế nấm mốc và mầm bệnh tạo môi trường sạch và an toàn.Chức năng này sẽ ngăn chặn nấm mốc và mùi hôi v.v... tồn tại và phát triển khi hệ thống máy ngừng hoạt động.
Bộ định giờ Bật/Tắt máy trong tuần
Có đến 4 chương trình hoạt động hẹn giờ bật/tắt cho mỗi ngày trong tuần. Có thể cài đặt tối đa 28 chương trình cho 1 tuần.
Chế độ khử ẩm
Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.
Chức năng khóa trẻ em
Ngăn chặn các hoạt động vô ý. Chức năng này rất hữu ích cho các gia đình có trẻ nhỏ.
Điều chỉnh độ sáng đèn LED
Độ sáng của màn hình LED có thể được điều chỉnh phù hợp.
Chế độ làm lạnh nhanh
Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.
Chế độ tiết kiệm điện
Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm.
Chế độ đảo qua lại
Phân phối dòng khí trải rộng khắp phòng bằng cách đảo cánh hướng gió bên phải và trái một cách tự động. Góc cánh hướng gió có thể được bố trí ở những vị trí mong muốn bất kỳ.
Công nghệ JET
Công nghệ máy bay được sử dụng để thiết kế thành phần của hệ thống điều hòa không khí.
Góc đảo cánh Lên/Xuống
Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.
Kiểu máy |
Dàn lạnh |
SRK50ZS-S |
||
Hạng mục |
Dàn nóng |
SRC50ZS-S |
||
Nguồn điện |
|
|
|
1 pha, 220-240V, 50Hz |
Công suất lạnh |
Làm lạnh |
|
kW - Btu/h |
5.0(1.7~5.5) - 17,060(5,800~18,766) |
|
Sưởi |
|
5.8(1.6~6.6) - 19,790(5,459~22,519) |
|
Công suất tiêu thụ điện |
Làm lạnh |
|
kW |
1.56 |
Sưởi |
|
kW |
1.59 |
|
CSPF |
|
|
|
5.06 |
Dòng điện |
Làm lạnh |
|
A |
7.2 / 6.9 / 6.6 |
|
Sưởi |
|
A |
7.3 / 7.0 / 6.7 |
Kích thước ngoài |
Dàn lạnh |
|
mm |
|
(Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn nóng |
|
mm |
595 x 780(+62) x 290 |
Trọng lượng tịnh |
Dàn lạnh |
|
kg |
10 |
|
Dàn nóng |
|
kg |
36.5 |
|
Dàn lạnh |
Làm lạnh |
m3/min |
12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9 |
Lưu lượng gió |
|
Sưởi |
m3/min |
13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4 |
|
Dàn nóng |
Làm lạnh/Sưởi |
m3/min |
32.8 / 32.8 |
Môi chất lạnh |
|
|
|
R410A |
Kích cỡ đường ống |
|
Đường lỏng |
mm |
ᶲ 6.35 (1/4”) |
|
|
Đường gas |
mm |
ᶲ 12.7 (1/2”) |
Dây điện kết nối |
|
|
|
1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) |
Phương pháp nối dây |
|
|
|
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Kiểu máy |
Dàn lạnh |
SRK50ZS-S |
||
Hạng mục |
Dàn nóng |
SRC50ZS-S |
||
Nguồn điện |
|
|
|
1 pha, 220-240V, 50Hz |
Công suất lạnh |
Làm lạnh |
|
kW - Btu/h |
5.0(1.7~5.5) - 17,060(5,800~18,766) |
|
Sưởi |
|
5.8(1.6~6.6) - 19,790(5,459~22,519) |
|
Công suất tiêu thụ điện |
Làm lạnh |
|
kW |
1.56 |
Sưởi |
|
kW |
1.59 |
|
CSPF |
|
|
|
5.06 |
Dòng điện |
Làm lạnh |
|
A |
7.2 / 6.9 / 6.6 |
|
Sưởi |
|
A |
7.3 / 7.0 / 6.7 |
Kích thước ngoài |
Dàn lạnh |
|
mm |
|
(Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn nóng |
|
mm |
595 x 780(+62) x 290 |
Trọng lượng tịnh |
Dàn lạnh |
|
kg |
10 |
|
Dàn nóng |
|
kg |
36.5 |
|
Dàn lạnh |
Làm lạnh |
m3/min |
12.1 / 9.9 / 7.4 / 5.9 |
Lưu lượng gió |
|
Sưởi |
m3/min |
13.9 / 11.2 / 9.1 / 7.4 |
|
Dàn nóng |
Làm lạnh/Sưởi |
m3/min |
32.8 / 32.8 |
Môi chất lạnh |
|
|
|
R410A |
Kích cỡ đường ống |
|
Đường lỏng |
mm |
ᶲ 6.35 (1/4”) |
|
|
Đường gas |
mm |
ᶲ 12.7 (1/2”) |
Dây điện kết nối |
|
|
|
1.5mm2 x 4 dây (bao gồm dây nối đất) |
Phương pháp nối dây |
|
|
|
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |