-
- Tổng tiền thanh toán:
MÔ TẢ:
- Chế độ làm lạnh nhanh Tubor: Với chức năng làm lạnh nhanh trong vòng 3 phút, điều hòa âm trần Gree sẽ tạo ra một lưu lượng gió lớn hơn để có thể đạt được nhiệt độ làm lạnh mong muốn.
– Cung cấp gió 3D: Luồng gió thổi theo nhiều hướng và góc độ khác nhau, mang lại cảm giác mát lạnh, dễ chịu và sảng khoái. Quạt dàn lạnh có nhiều cấp độ gió từ thấp đến cao cho bạn tùy chọn.
– Chức năng vận hành khi ngủ: Có chức năng vận hành khi ngủ rất đặc biệt, trong khi các loại máy khác khi chọn tính năng này máy chỉ có thể tự điều chỉnh tăng nhiệt độ (chế độ lạnh) hoặc giảm nhiệt độ (chế độ khi sưởi). Nhưng với điều hòa Gree bạn có thể tự cài đặt nhiệt độ tùy thích theo khoảng thời gian để phù hợp với thể trạng của bạn.
– Độ ồn thấp: Độ ồn đạt 21db, bạn tận hưởng cuộc sống thoải mái trong không gian yên tĩnh.
– Chế độ phá băng thông minh: Rút ngắn thời gian phá băng nhanh nhất nhằm tối ưu hóa thời gian sưởi. Chế độ phá băng thông minh của điều hòa âm trần Gree chỉ hoạt động khi cần thiết, giúp giảm thiểu hao phí năng lượng
– Màng lọc xúc tác quang học: Loại màng này có khả năng oxy hóa và phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ. Nó có thể loại bỏ hiệu quả nhất 99,9% vi khuẩn, virut và mùi hôi.
– Màng lọc Catechin: Được chiết xuất từ trà xanh. Nó có khả năng loại bỏ 95% các tác nhân gây ung thư như tụ cầu, liên cầu, khuẩn salmonella.
– Màng lọc Cacbon hoạt tính: Có khả năng hấp thụ hiệu quả khói thuốc lá, mùi vật nuôi và những mùi hôi khó chịu khác.
– Màng lọc Ion bạc: Có khả năng khử trùng 99% vi khuẩn bằng kìm hãm sự phát triển của nấm và vi khuẩn, ngăn chặn những nguyên nhân sinh mùi hôi.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa âm trần Gree |
GU125T/A-K/GUL125W/A-M |
||
Chức năng |
|
|
Chiều lạnh |
Công suất |
Chiều lạnh |
W |
12000 |
Chiều lạnh |
Btu/h |
40944 |
|
EER |
|
W/W |
2,89 |
Nguồn điện |
|
Ph, V, Hz |
3Ph, 380-415V, 50Hz |
Công suất điện |
Chiều lạnh |
kW |
4,25 |
Dòng điện định mức |
Chiều lạnh |
A |
9 |
Lưu lượng gió |
Bên trong |
m3/h |
1600 |
Dàn trong |
|
|
|
Độ ồn |
|
dB(A) |
52 |
Kích thước máy |
D*R*C |
mm |
840*840*240 |
Kích thước vỏ thùng |
D*R*C |
mm |
933*903*272 |
Khối lượng tịnh |
|
Kg |
33 |
Bao bì |
|
Kg |
40 |
Dàn ngoài |
|
|
|
Đường ống kết nối |
Ống Gas |
mm |
ɸ15.9 |
Ống lỏng |
mm |
ɸ9.52 |
|
Kích thước máy |
D*R*C |
mm |
940*460*820 |
Kích thước vỏ thùng |
D*R*C |
mm |
1083*573*973 |
Khối lượng tịnh |
|
Kg |
93 |
Bao bì |
|
Kg |
103 |
Mặt nạ |
|
|
|
Kích thước máy |
D*R*C |
mm |
950*950*52 |
Kích thước vỏ thùng |
D*R*C |
mm |
1033*1038*112 |
Khối lượng tịnh / Bao bì |
|
Kg |
6/9.5 |