-
- Tổng tiền thanh toán:
Thương hiệu: Nhật Bản
Model dàn lạnh: FCNQ30MV1
Model dàn nóng: RNQ30MY1
Môi chất lạnh: Gas R410
Công suất: 30000Btu
Điều hoà âm trần Daikin FCNQ30MV1/ RNQ30MY1 – 1 chiều phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn… Nói đến âm trần Daikin là nhắc đến chất lượng hàng đầu trên thế giới. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa thương mại, trong đó điều hòa âm trần Daikin là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn:
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Lắp đặt nhanh chóng dễ dàng:
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần:
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.
Tên model |
Dàn lạnh |
FCNQ30MV1 |
||
Dàn nóng |
V1 |
RNQ30MV1 |
||
Y1 |
RNQ30MY1 |
|||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
V1 |
1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
|
Y1 |
3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
|||
Công suất lạnh |
kW |
8.8 |
||
Btu/h |
30,000 |
|||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
2.73 |
|
COP |
W/W |
3.22 |
||
Dàn lạnh |
Màu mặt nạ |
Thiết bị |
|
|
Mặt nạ |
Trắng |
|||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) |
m3/min |
43/32 |
||
cfm |
32/20 |
|||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 |
dB(A) |
1,130/706 |
||
Kích thước |
Thiết bị |
mm |
298x840x840 |
|
Mặt nạ |
mm |
50x950x950 |
||
Khối lượng |
Thiết bị |
kg |
24 |
|
Mặt nạ |
kg |
5.5 |
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CWB |
14 đến 25 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
|
Trắng ngà |
|
Máy nén |
Loại |
Dạng ro-to kín |
||
Công suất động cơ điện |
kg |
2.2 |
||
Môi chất lạnh (R-410A) |
|
kg |
1.9 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
55 |
||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
|
mm |
990x940x320 |
|
Khối lượng |
V1 |
kg |
77 |
|
Y1 |
kg |
74 |
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CDB |
21 đến 46 |
||
Kích cỡ đường ống |
Lỏng |
mm |
o/ 9.5 |
|
Hơi |
mm |
o/ 15.9 |
||
Ống xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
|
Dàn nóng |
mm |
o/ 26.0 (Lỗ) |
||
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
70 |
||
Cách nhiệt |
|
Cả ống hơi và ống lỏng |
Tên model |
Dàn lạnh |
FCNQ30MV1 |
||
Dàn nóng |
V1 |
RNQ30MV1 |
||
Y1 |
RNQ30MY1 |
|||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
V1 |
1 Pha, 220–240 V, 50 Hz |
|
Y1 |
3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
|||
Công suất lạnh |
kW |
8.8 |
||
Btu/h |
30,000 |
|||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
2.73 |
|
COP |
W/W |
3.22 |
||
Dàn lạnh |
Màu mặt nạ |
Thiết bị |
|
|
Mặt nạ |
Trắng |
|||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) |
m3/min |
43/32 |
||
cfm |
32/20 |
|||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 |
dB(A) |
1,130/706 |
||
Kích thước |
Thiết bị |
mm |
298x840x840 |
|
Mặt nạ |
mm |
50x950x950 |
||
Khối lượng |
Thiết bị |
kg |
24 |
|
Mặt nạ |
kg |
5.5 |
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CWB |
14 đến 25 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
|
Trắng ngà |
|
Máy nén |
Loại |
Dạng ro-to kín |
||
Công suất động cơ điện |
kg |
2.2 |
||
Môi chất lạnh (R-410A) |
|
kg |
1.9 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
55 |
||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
|
mm |
990x940x320 |
|
Khối lượng |
V1 |
kg |
77 |
|
Y1 |
kg |
74 |
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CDB |
21 đến 46 |
||
Kích cỡ đường ống |
Lỏng |
mm |
o/ 9.5 |
|
Hơi |
mm |
o/ 15.9 |
||
Ống xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
|
Dàn nóng |
mm |
o/ 26.0 (Lỗ) |
||
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
70 |
||
Cách nhiệt |
|
Cả ống hơi và ống lỏng |