zalo

Điều hòa Daikin âm trần cassette 1 chiều FCNQ18MV1- 18000Btu

Mã sản phẩm: FCNQ18MV1 Công ty cổ phần thương mại điện tử điện lạnh Sam Tech
Thương hiệu: DAIKIN
Đánh giá
Tình trạng: Còn hàng
Giá đã bao gồm thuế GTGT 10% (không bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt)
23.450.000₫

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả

 

Loại máy:

Một chiều

Loại gas:

GAS R410A

Công nghệ tiết kiệm:

Non-Inverter

Công suất

18000Btu

Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ

  • Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.
  • Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
  • Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
  • Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
  • Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
  • Dễ dàng bảo dưỡng
  • Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.

Tính năng của Điều hòa âm trần Daikin FCNQ13MV1/RNQ13MV1:

Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn:
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.

Lắp đặt nhanh chóng dễ dàng:

  • Với độ dày chỉ 256mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới trần nhà hẹp.
  • Mỗi góc máy đều có vít điều chỉnh giúp cho việc thay đổi độ cao khi treo máy trở nên đơn giản.
  • Trọng lượng nhẹ, không cần các thiết  bị nâng khi lắp đặt.
  • Hướng của lưới hút gió có thể được điều chỉnh sau khi lắp đặt, tạo sự đồng nhất cho toàn không gian có nhiều máy được lắp đặt.

Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần:
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.

Vận hành êm ái:
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A). Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A). Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dàn lạnh

Màu mặt nạ

Thiết bị

 

Mặt nạ

Trắng

Lưu lượng gió (Cao/Thấp)

m3/min

31/28

cfm

13/10

Độ ồn (Cao/Thấp)3

dB(A)

459/353

Kích thước
(Cao x rộng x dày)

Thiết bị

mm

256X 840X 840

Mặt nạ

mm

50X950X 950

Khối lượng

Thiết bị

kg

19.5

Mặt nạ

kg

5.5

Dãy hoạt động được chứng nhận

°CWB

14 đến 23

Dàn nóng

Màu sắc

 

Trắng ngà

Máy nén

Loại

kW

Dạng ro-to kín

Công suất động cơ điện

kg

0.9

Môi chất lạnh (R-410A)

 

kg

1.2

Độ ồn

dB(A)

49

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

 

mm

550x765x285

Khối lượng

V1

kg

36

Y1

kg

 

Dãy hoạt động được chứng nhận

°CDB

19.4 đến 46

Kích cỡ đường ống

Lỏng

mm

o/ 6.4

Hơi

mm

o/ 12.7

Ống xả

Dàn lạnh

mm

VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)

Dàn nóng

mm

o/ 18.0 (Lỗ)

Chiều dài đường ống tối đa

m

30

Cách nhiệt

 

Cả ống hơi và ống lỏng

           

 

 

 

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0823.241.919 /0834.581.919