-
- Tổng tiền thanh toán:
Bài viết Điều hòa Daikin 9000 BTU FTF25XAV1V
Máy điều hòa Daikin 1 chiều 9000BTU FTF25XAV1V gas R32 dòng thông dụng, tự hào được sản xuất tại Nhà Máy Daikin Việt Nam chính thức được ra mắt vào 01.03.2023 thay thế cho model FTF25UV1V sản xuất nhập khẩu Thái Lan với nhiều tính năng & công nghệ nổi trội hơn.
Điều hòa Daikin FTF25XAV1V/RF25XAV1V với thiết kế Flat Coanda không chỉ mang đến vẻ đẹp sang trọng & trang nhã mà còn làm lạnh vô cùng thoải mái và dễ chịu.
Với chỉ 1 nút nhấn Powerful trên điều khiển điều hòa Daikin FTF25XAV1V giúp Bạn tận hưởng được cảm giác sảng khoái mát lạnh tức thì ngay khi bật máy.
Với công suất điều hòa 9000BTU, Daikin FTF25XAV1V giải pháp lắp đặt điều hòa tối ưu cho căn phòng dưới 15m2: phòng ngủ, phòng làm việc...
Không chỉ làm lạnh nhanh, vận hành êm, thiết kế đẹp máy điều hòa Daikin FTF25XAV1V trang bị phin lọc Apatit Titan (tuổi thọ lên đến 03 năm nếu thực hiện vệ sinh sáu tháng một lần) có thể vô hiệu hóa vi khuẩn và virus. Mang lại không khí trong lành, sạch sẽ bảo vệ sức khỏe những người thân yêu của Bạn.
Điều hòa Daikin FTF25XAV1V vận hành êm ái mang lại không gian yên tĩnh và phút giây nghỉ ngơi thực sự. Năm tốc độ quạt tùy chọn giúp người dùng có nhiều lựa chọn hơn. Bằng cách chọn chế độ hoạt động êm, độ ồn có thể giảm đến 25 dB(A).
Khi bật chế độ ngủ ngon, nhiệt độ sẽ tăng dần theo các mô hình nhiệt độ ngủ thông thường giúp bạn có được giấc ngủ ngon, dễ chịu nhất.
Daikin - Nhà sản xuất máy điều hòa hàng đầu thế giới tiên phong trong việc sử dụng môi chất lạnh R32 - Môi chất lạnh thế hệ mới mang lại hiệu suất làm lạnh cao hơn, không gây suy giảm tầng ozone và có chỉ số làm nóng trái đất thấp.
Máy điều hòa 9000 BTU Daikin FTF25XAV1V sử dụng dàn đồng giúp tăng hiệu suất làm lạnh, cũng như giúp tăng độ bền cho sản phẩm.
Thời gian bảo hành điều hòa Daikin 9000 BTU 1 chiều FTF25XAV1V chính hãng cho toàn bộ sản phẩm 1 năm và máy nén 5 năm ngay tại nhà / tại chân công trình.
Với các trạm và trung tâm bảo hành điều hòa Daikin phủ rộng trên khắp cả nước kết hợp đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, chuyên môn cao, cam kết sẽ đem lại cho khách hàng dịch vụ bảo hành tốt nhất, kịp thời nhất và chuyên nghiệp nhất.
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để sở hữu máy điều hòa Daikin 1 chiều 9000BTU FTF25XAV1V model đời mới nhất 2022 với tính năng công nghệ tuyệt vời này nhé.
Điều hòa Daikin | FTF25XAV1V/RF25XAV1V | ||
Dãy công suất | 1HP | ||
Công suất lạnh | kW | 2,72 | |
Btu/h | 9300 | ||
Nguồn điện | 1pha,220V,50Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 3,8 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 798 | |
CSPF | 3,62 | ||
DÀN LẠNH | FTF25XAV1V | ||
ATF25XAV1V | |||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/ phút | 10,2 |
Trung bình | m3/ phút | 8,3 | |
Thấp | m3/ phút | 5,9 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp và tự động | ||
Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) | dB(A) | 38/33/26 | |
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) | mm | 283x770x242 | |
Khối lượng | Kg | 9 | |
DÀN NÓNG | RF25XAV1V | ||
ARF25XAV1V | |||
Máy nén | Loại | Máy nén Rotary dạng kín | |
Môi khối lạnh | Công suất đầu ra | W | 710 |
Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | Kg | 0,65 | |
Độ ồn | dB(A) | 50 | |
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) | mm | 418x695x244 | |
Khối lượng | Kg | 26 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19,4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ6,4 |
Hơi | mm | Φ9,5 | |
Nước xả | mm | Φ18 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Điều hòa Daikin | FTF25XAV1V/RF25XAV1V | ||
Dãy công suất | 1HP | ||
Công suất lạnh | kW | 2,72 | |
Btu/h | 9300 | ||
Nguồn điện | 1pha,220V,50Hz | ||
Dòng điện hoạt động | A | 3,8 | |
Điện năng tiêu thụ | W | 798 | |
CSPF | 3,62 | ||
DÀN LẠNH | FTF25XAV1V | ||
ATF25XAV1V | |||
Màu mặt nạ | Trắng | ||
Lưu lượng gió | Cao | m3/ phút | 10,2 |
Trung bình | m3/ phút | 8,3 | |
Thấp | m3/ phút | 5,9 | |
Tốc độ quạt | 5 cấp và tự động | ||
Độ ồn (Cao/ trung bình/ Thấp) | dB(A) | 38/33/26 | |
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) | mm | 283x770x242 | |
Khối lượng | Kg | 9 | |
DÀN NÓNG | RF25XAV1V | ||
ARF25XAV1V | |||
Máy nén | Loại | Máy nén Rotary dạng kín | |
Môi khối lạnh | Công suất đầu ra | W | 710 |
Loại | R-32 | ||
Khối lượng nạp | Kg | 0,65 | |
Độ ồn | dB(A) | 50 | |
Kích thước(Cao*Rộng*Dày) | mm | 418x695x244 | |
Khối lượng | Kg | 26 | |
Giới hạn hoạt động | °CDB | 19,4 đến 46 | |
Kết nối ống | Lỏng | mm | Φ6,4 |
Hơi | mm | Φ9,5 | |
Nước xả | mm | Φ18 | |
Chiều dài tối đa | m | 15 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |