zalo

Điều hòa áp trần Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FHA50BVMV/RZF50CV2V

Mã sản phẩm: FHA50BVMV/RZF50CV2V Công ty cổ phần thương mại điện tử điện lạnh Sam Tech
Thương hiệu: DAIKIN
Đánh giá
Tình trạng: Còn hàng
Giá đã bao gồm thuế GTGT 10% (không bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt)
  • Điều hòa áp trần Daikin inverter FHA50BVMV/RZF50CV2V
  • 1 chiều - 18.000BTU - 1 pha - Ga R32
  • Kiểu dáng thời trang, lắp đặt linh hoạt
  • Làm lạnh nhanh, đảo gió tự động
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
26.450.000₫

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả

Thống số kỹ thuật Điều hòa áp trần Daikin 18.000BTU inverter 1 chiều FHA50BVMV/RZF50CV2V

Điều hòa áp trần Daikin Dàn lạnh FHA50BVMV
Dàn nóng RZF50CV2V
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha,220, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 5.0
(3.2-5.5)
Btu/h 17.100
(10.900-19.100)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 1.2
COP W/W 4.17
CSPF Wh/Wh 6.3
DÀN LẠNH  Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
mᶟ/phút 15.0/13.5/12.0/11.0/10.0
cfm 530.477/424/388/353
Độ ồnᶟ(Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 37.0/36.0/35.0/33.5/32.0
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 235x960x690
Trọng lượng máy kg 25
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 1.3
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2(Đã nạp cho 30m)
Độ ồnᶟ Làm lạnh Db(a) 48
Chế độ vận hành đêm Db(a) 44
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe)   mm Ø9.5
Hơi(Loe)   mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20(I.DØ20xO.DØ26)
  Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng
Điều hòa áp trần Daikin Dàn lạnh FHA50BVMV
Dàn nóng RZF50CV2V
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha,220, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 5.0
(3.2-5.5)
Btu/h 17.100
(10.900-19.100)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 1.2
COP W/W 4.17
CSPF Wh/Wh 6.3
DÀN LẠNH  Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
mᶟ/phút 15.0/13.5/12.0/11.0/10.0
cfm 530.477/424/388/353
Độ ồnᶟ(Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 37.0/36.0/35.0/33.5/32.0
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 235x960x690
Trọng lượng máy kg 25
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 1.3
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2(Đã nạp cho 30m)
Độ ồnᶟ Làm lạnh Db(a) 48
Chế độ vận hành đêm Db(a) 44
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe)   mm Ø9.5
Hơi(Loe)   mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20(I.DØ20xO.DØ26)
  Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0823.241.919 / 0823.481.919 /0834.581.919