-
- Tổng tiền thanh toán:
Bài viết Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/8W-A
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000Btu APC/APO-180/8W-A, với mức công suất vừa và nhỏ phù hợp lắp đặt cho các căn phòng có diện tích <30m2, trần cao không quá 3m. Mặt nạ sáng bóng dễ dàng lau chùi, vệ sinh, kiểu dáng thiết kế sang trọng, lịch sự thích hợp lắp đặt trang trí cho các căn phòng tiếp khách trong gia đình hay phòng họp, nơi tổ chức hội nghị, hội thảo tại các cơ quan công ty.
Giá máy điều hòa âm trẩn cassette Sumikura tương đối rẻ, máy được sản xuất tại Malaysia trên dây chuyền công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, chế độ bảo hành dài hạn 24 tháng đó chính là những yếu tố hấp dẫn chính khiến cho điều hòa âm trần Sumikura luôn nằm trong tầm ngắm của các chủ đầu tư.
Ngoài những ưu điểm về kiểu dáng, máy điều hòa âm trần Sumikura còn đem lại hiệu suất làm lạnh nhanh chóng, hiệu qua với thiết kế đặc biệt mặt nạ 4 cửa gió giúp luồng gió được phân bổ đồng đều đến khắp mọi nơi trong căn phòng mà bạn sử dụng.
Về chất lượng máy điều hòa âm trần Sumikura là sản phẩm điều hòa thương mại giá rẻ được các chuyên gia đánh giá là có mức độ hoạt động ổn định, bền bỉ, khả năng tiết kiệm năng lượng cao hơn so với những thương hiệu điều hòa giá rẻ khác trên thị trường. Chọn mua các sản phẩm điều hòa Sumikura tại các đơn vị đại lý cấp 1 được ủy quyền phân phối như công ty Bảo Minh chúng tôi để có thể mua được các sản phẩm chính hãng, giá thành siêu rẻ.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/8W-A
Điều hòa âm trần Sumikura | MODEL | APC/APO-180/8W-A | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 18000 | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn | 220~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 1860 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 8.6/9.1 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 2.81/2.85 | |
Khử ẩm | L/h | 2.4 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 900 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 43/35 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*240*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 940*325*1048 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 34/40 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 775*590*270 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 925*655*365 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 37/44 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống hơi | mm | 12.7 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 18 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 8 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R410 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |