- 
		
- Tổng tiền thanh toán:
 
 
| Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-A28R1U16 | ||
| Công suất Capacity  | 
	Làm lạnh Cooling  | 
	Btu/h | 28,000 | 
| kW | 7.0 | ||
| Sưởi ấm Heating  | 
	Btu/h | 29,000 | |
| kW | 8.5 | ||
| Dữ liệu điện Electric Data  | 
	Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input  | 
	W | 2,650/2,550 | 
| Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current  | 
	A | 10.4/10.1 | |
| Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio  | 
	Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP  | 
	W/W | 3.1/3.33 | 
| Dàn lạnh Indoor | |||
| Đặc tính Performance  | 
	Nguồn điện Power Supply  | 
	V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | 
| Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)  | 
	m3/h | 1,200/1,000/900 | |
| Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low)  | 
	dB(A) | 45/42/36 | |
| Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H)  | 
	Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 | 
| Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
| Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
| Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
| Trọng lượng Weight  | 
	Tịnh Net (Body) | kg | 27 | 
| Tổng Gross (Body) | kg | 30 | |
| Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
| Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
| Dàn nóng Outdoor | |||
| Đặc tính Performance  | 
	Nguồn điện Power Supply  | 
	V/Ph/Hz | 206~240/1/50 | 
| Độ ồn Noise Level  | 
	dB(A) | 57 | |
| Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H)  | 
	Tịnh Net | mm | 825 × 310 × 655 | 
| Đóng gói Packing | mm | 945 x 435 x 725 | |
| Trọng lượng Weight  | 
	Tịnh Net | kg | 48 | 
| Tổng Gross | kg | 51 | |
| Môi chất lạnh Refrigerant  | 
	Loại Type | R410A | |
| Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1.75 | |
| Ống dẫn Piping  | 
	Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side  | 
	mm | 9.52/15.9 | 
| Chiều dài tối đa Max pipe length  | 
	m | 20 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level  | 
	m | 15 | |
| Phạm vi hoạt động Operation Range  | 
	Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating  | 
	o C  | 
	-5~49/-15~24 | 
| Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-A28R1U16 | ||
| Công suất Capacity  | 
	Làm lạnh Cooling  | 
	Btu/h | 28,000 | 
| kW | 7.0 | ||
| Sưởi ấm Heating  | 
	Btu/h | 29,000 | |
| kW | 8.5 | ||
| Dữ liệu điện Electric Data  | 
	Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input  | 
	W | 2,650/2,550 | 
| Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current  | 
	A | 10.4/10.1 | |
| Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio  | 
	Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP  | 
	W/W | 3.1/3.33 | 
| Dàn lạnh Indoor | |||
| Đặc tính Performance  | 
	Nguồn điện Power Supply  | 
	V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | 
| Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)  | 
	m3/h | 1,200/1,000/900 | |
| Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low)  | 
	dB(A) | 45/42/36 | |
| Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H)  | 
	Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 | 
| Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
| Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
| Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
| Trọng lượng Weight  | 
	Tịnh Net (Body) | kg | 27 | 
| Tổng Gross (Body) | kg | 30 | |
| Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
| Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
| Dàn nóng Outdoor | |||
| Đặc tính Performance  | 
	Nguồn điện Power Supply  | 
	V/Ph/Hz | 206~240/1/50 | 
| Độ ồn Noise Level  | 
	dB(A) | 57 | |
| Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H)  | 
	Tịnh Net | mm | 825 × 310 × 655 | 
| Đóng gói Packing | mm | 945 x 435 x 725 | |
| Trọng lượng Weight  | 
	Tịnh Net | kg | 48 | 
| Tổng Gross | kg | 51 | |
| Môi chất lạnh Refrigerant  | 
	Loại Type | R410A | |
| Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1.75 | |
| Ống dẫn Piping  | 
	Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side  | 
	mm | 9.52/15.9 | 
| Chiều dài tối đa Max pipe length  | 
	m | 20 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level  | 
	m | 15 | |
| Phạm vi hoạt động Operation Range  | 
	Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating  | 
	o C  | 
	-5~49/-15~24 |