zalo

Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter 3 Pha S/U-48PU3HB8

Mã sản phẩm: S/U-48PU3HB8 Công ty cổ phần thương mại điện tử điện lạnh Sam Tech
Thương hiệu: PANASONIC
Đánh giá
Tình trạng: Còn hàng
Giá đã bao gồm thuế GTGT 10% (không bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt)
  • Điều hòa âm trần Panasonic S/U-48PU3HB8 (S-3448PU3HB / U-48PZ3H8) Model 2023
  • 2 chiều (lạnh/sưởi) - 47.800BTU - Gas R32 - 3 Pha
  • Luồng gió mạnh mẽ dễ chịu thổi rộng 360 độ
  • Tích hợp công nghệ lọc khí NanoeX thế hệ 2
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Chính hãng 1 năm
57.100.000₫

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả

Bài viết Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter 3 Pha S/U-48PU3HB8

S/U-48PU3HB8, Điều hòa âm trần Panasonic model mới nhất 2022-2023

Điều hòa âm trần Panasonic inverter 48000TU 2 chiều S/U-48PU3HB8 (Dàn lạnh S-3448PU3HB, dàn nóng U-48PZ3H8) tiết kiệm điện sử dụng nguồn điện 3 pha model mới nhất, cao cấp nhất được hãng Panasonic chính thức bán ra thị trường 2022-2023.

Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều S/U-48PU3HB8 3 Pha

 

=>>> Xem thêm: Hướng dẫn cách vệ sinh, bảo dưỡng điều hòa âm trần, Báo giá mới nhất 2025

Mua điều hòa âm trần Panasonic đến ngay Bảo Minh

 

 

 Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Panasonic 48000BTU 2 chiều inverter 3 Pha S/U-48PU3HB8

Điều hòa âm trần Panasonic S/U-48PU3HB8
Công suất (Btu/h) 47,800(3)
Nguồn điện  V/Pha Hz 380-415V, 3ØPhase - 50Hz
Dàn lạnh S-3448PU3HB
Dàn nóng U-48PZ3H8
Mặt nạ CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 14.00 (3.3-15.0)
 Btu/h 47,800 (11,300-51,200)
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 14.00 (3.4-16.0)
 Btu/h 47,800 (11,600-54,600)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 7.00-6.40 (13.4)
Sưởi ấm A 5.40-4.95 (13.4)
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 4.34 (0.62-5.50)
Sưởi ấm KW 3.35 (0.62-4.80)
CSPF 5,97
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,23
Btu/hW 11,02
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,18
Btu/hW 14,26
Dàn lạnh  
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 38.0/29.0/20.0
cfm(H/M/L) 634/484/334
Lưu lượng gió  Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 38.0/29.0/20.0
cfm(H/M/L) 634/484/334
Độ ồn áp suất  Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 47/40/34
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 62/55/49
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 47/40/34
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 62/55/49
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 319 x 840 x 840
Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950
Khối lượng Dàn lạnh kg 25
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng  
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 56/-
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 56/-
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 74/-
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 74/-
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370
Khối lượng kg 87
Đường kính ống Ống hơi mm (inch)  15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch)  9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng điều hòa Tối thiểu/Tối đa m 5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 45
Môi trường hoạt động (Dàn nóng)  Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24
Điều hòa âm trần Panasonic S/U-48PU3HB8
Công suất (Btu/h) 47,800(3)
Nguồn điện  V/Pha Hz 380-415V, 3ØPhase - 50Hz
Dàn lạnh S-3448PU3HB
Dàn nóng U-48PZ3H8
Mặt nạ CZ-KPU3H
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 14.00 (3.3-15.0)
 Btu/h 47,800 (11,300-51,200)
Công suất sưởi ấm: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 14.00 (3.4-16.0)
 Btu/h 47,800 (11,600-54,600)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 7.00-6.40 (13.4)
Sưởi ấm A 5.40-4.95 (13.4)
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 4.34 (0.62-5.50)
Sưởi ấm KW 3.35 (0.62-4.80)
CSPF 5,97
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3,23
Btu/hW 11,02
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4,18
Btu/hW 14,26
Dàn lạnh  
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 38.0/29.0/20.0
cfm(H/M/L) 634/484/334
Lưu lượng gió  Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 38.0/29.0/20.0
cfm(H/M/L) 634/484/334
Độ ồn áp suất  Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 47/40/34
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 62/55/49
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 47/40/34
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 62/55/49
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 319 x 840 x 840
Mặt nạ (HxWxD) mm 44 x 950 x 950
Khối lượng Dàn lạnh kg 25
Mặt nạ kg 5
Dàn nóng  
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 56/-
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 56/-
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 74/-
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 74/-
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370
Khối lượng kg 87
Đường kính ống Ống hơi mm (inch)  15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch)  9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng điều hòa Tối thiểu/Tối đa m 5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 45
Môi trường hoạt động (Dàn nóng)  Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0823.241.919 /0834.581.919