-
- Tổng tiền thanh toán:
MÔ TẢ:
Tủ lạnh Panasonic Inverter 410 lít NR-BX460WKVN được trang bị ngăn đông mềm thế hệ mới Prime Fresh+ có khả năng giúp thực phẩm đạt trạng thái đông mềm chuẩn -3 độ với tốc độ nhanh hơn gấp 4 lần, giảm quá trình oxi hoá thực phẩm đến 20%.
Bên cạnh đó với mức nhiệt độ -3oC chỉ làm đông nhẹ trên bề mặt nên nhờ vậy thực phẩm sẽ không bị đông cứng, có thể chế biến ngay không cần rã đông mà vẫn giữ nguyên được dinh dưỡng, hương vị và tươi mới lên đến 7 ngày.
Thiết kế khay lấy nước bên ngoài sử dụng chất liệu kháng khuẩn với miếng lọc carbon khử mùi, giúp bạn có được ly nước mát lạnh, tinh khiết nhất, đồng thời bảo vệ cho sức khỏe của bạn tốt hơn.
Tủ lạnh Panasonic có khả năng tự điều chỉnh để giữ độ lạnh phù hợp bảo quản thực phẩm tươi ngon mà vẫn tiết kiệm điện bằng công nghệ cảm biến Econavi.
Tủ lạnh được trang bị công nghệ Inverter giúp giảm chi phí điện bằng việc tiết kiệm điện năng tiêu thụ, làm lạnh ổn định. Bên cạnh đó, tủ lạnh Panasonic Inverter vẫn vận hành êm ái và bền bỉ với thời gian.
Chiếc tủ lạnh Panasonic ngăn đá dưới này sẽ giữ được thực phẩm trọn vẹn hương vị thơm ngon và độ tươi mới lâu hơn với khả năng ngăn chặn vi khuẩn, khử nhưng mùi hôi khó chịu trong tủ của công nghệ Ag Clean với các tinh thể bạc Ag+.
Là công nghệ độc quyền của Panasonic có khả năng làm lạnh đa chiều giúp lan toả đều hơi lạnh đến từng ngăn chứa, công nghệ Panorama giúp thực phẩm luôn được bảo quản trong độ lạnh tối ưu nhất.
Với tủ lạnh dung tích 410 lít, sản phẩm phù hợp với gia đình từ 3 – 4 người. Đồng thời thiết kế tủ lạnh ngăn đá ở phía dưới cho người dùng sử dụng tiện lợi hơn, cũng là một nét độc đáo làm nổi bật căn bếp của bạn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Dung tích (TCVN 7828:2016) |
Tổng cộng |
410 L |
Ngăn lạnh (PC) |
298 L |
||
Ngăn đông (FC) |
112 L |
||
Ngăn rau quả (VC) |
- |
||
Kích thước sản phẩm (RxSxC) |
685 x 698 x 1764 mm |
||
Loại xả băng |
Rã đông tự động |
||
Tiêu chuẩn / Quy định |
TCVN 7828:2016, TCVN 7829:2016 |
||
Mức tiêu thụ năng lượng |
347 KWh/năm |
||
Mức năng lượng |
Mức 5 |
||
Trọng lượng tịnh |
70 kg |
||
Tổng trọng lượng |
78 kg |
||
Điện áp |
220-240 V |
||
Héc |
50 Hz |
||
Số cửa |
2 |
||
Màu cửa |
Đen |
||
NGĂN LẠNH (PC) |
Vật liệu khay |
Khay kính |
|
Ngăn rau quả |
Có |
||
Ngăn cấp đông mềm nhanh PrimeFresh+ |
Có |
||
Ngăn lấy nước ngoài kháng khuẩn |
Có |
||
Khay đựng trứng |
Có |
||
Đèn LED |
Có |
||
Khay linh hoạt |
Có |
||
Khay kính chịu lực |
Có |
||
NGĂN ĐÔNG (FC) |
Khay đá |
Có |
|
Hộp đá |
Có |
||
Nắp hộp ngăn kết đông |
Có |
||
Ngăn cấp đông giữa |
Có |
||
Đáy hộp ngăn kết đông |
Có |
||
TÍNH NĂNG |
ECONAVI |
Có |
|
Bảng điều khiển |
Có (Bên ngoài cửa tủ lạnh/Bảng điều khiển cảm ứng tĩnh điện) |
||
Máy nén |
Inverter |
||
Cấp đông nhanh |
Có |
||
Môi chất lạnh |
R600a |
||
Cyclopentane Ngăn Cách Urethane |
Có |
||
Tươi và Sạch |
Có |
||
Bộ lọc tinh thể bạc (Ag Clean) |
Có |
||
Fresh Safe |
Có |