-
- Tổng tiền thanh toán:
MÔ TẢ:
Tủ lạnh Panasonic Inverter NR-F603GT-X2 là dòng tủ lạnh có thiết kế kiểu tủ 6 cửa vô cùng hiện đại. Tủ có tông màu xám cùng mặt gương tráng bạc sáng bóng sang trọng, đẳng cấp tô điểm thêm cho không gian nội thất của gia đình bạn.
Chiếc tủ lạnh Panasonic này có dung tích lên đến 589 lít sẽ là lựa chọn hợp lý cho gia đình có trên 5 thành viên.
Với công nghệ Inverter được hãng tích hợp thêm vào giúp tủ lạnh duy trì ổn định mức nhiệt cài đặt, vận hành êm ái, bền bỉ theo thời gian, tiết kiệm điện năng vượt trội hơn so với các dòng tủ lạnh thông thường.
Công nghệ Panorama trên tủ lạnh Panasonic Inverter đưa luồng khí lạnh thổi đều các góc, ngăn chứa bên trong tủ nhờ các dòng khí được thổi từ nhiều phía trên thành tủ, giúp làm lạnh đồng đều hơn cho thực phẩm, ngay cả khi tủ đã chứa đầy dung tích.
Bộ lọc Ag Clean với các phân tủ Ag+ sẽ loại bỏ mọi vi khuẩn, nấm mốc, lọc sạch các mùi hôi khó chịu, tạo bầu không khí trong lành để bảo quản thực phẩm cũng như mang lại cảm giác dễ chịu cho bạn mỗi khi mở tủ lạnh.
Ngăn cấp đông mềm sẽ giúp bạn không cần phải chờ thực phẩm rã đông sau đó mới chế biến nữa, vì thực phẩm sẽ được bảo quản ở nhiệt độ chỉ -3 độ C nhưng không đông đá trong 7 ngày, tiết kiệm thời gian cho bạn để có thể làm những việc khác.
Ngăn kéo của ngăn rau và ngăn kết đông của tủ lạnh có thể mở được hết cỡ dễ dàng nhìn thấy mọi thứ bên trong, giúp bạn dễ dàng hơn trong việc cho và lấy thực phẩm ra.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Tổng dung tích (TCVN7829-2016) |
Tổng cộng |
589L |
Thể tích (TCVN7829-2016) |
Tổng cộng |
589 L |
|
Ngăn mát |
304 L |
||
Ngăn đông |
111 L |
||
Ngăn rau quả |
122 L |
||
Ngăn làm đông Fresh Freezing |
33 L |
||
Ngăn làm đá |
19 L |
||
Kích thước sản phẩm (RxSxC) |
685 x 745 x 1.828 mm |
||
Loại xả băng |
Xả băng tự động |
||
Tiêu chuẩn / Quy định |
TCVN7829-2016 |
||
Mức tiêu thụ năng lượng |
411 kWh/năm |
||
Mức năng lượng |
Mức 5 |
||
Mức ồn (JIS C 9607) |
Khoảng 18 db (A) |
||
Trọng lượng |
114 Kg |
||
Điện áp |
220 V |
||
Héc |
50 Hz |
||
Số cửa |
6 |
||
Màu cửa |
Gương |
||
Vật liệu cửa |
Kính |