- 
		- Tổng tiền thanh toán:
 
| Máy giặt Funiki | HWM F895ADG | 
| Nguồn điện | 220-240V~/50Hz | 
| Công suất tiêu thụ điện | 2000 W | 
| Trọng lượng máy | 71 kg | 
| Kích thước máy (RxSxC) | 595 x 565 x 850 mm | 
| Khối lượng giặt | 9.5 kg | 
| Tốc %ộ vắt (vòng/phút) | 1400 | 
| Áp lực nước vào (MPa) | 0.05 – 1 Mpa | 
| Màu sắc | Ghi đậm | 
| Tính năng | |
| Chương trình giặt | 15 chương trình giặt | 
| Tiện ích | Giặt sơ | 
| Giặt tăng cường | |
| Xả tăng cường | |
| Giặt yên tĩnh | |
| Khóa trẻ em | |
| Hygiene Care+ | |
| Thêm đồ khi đang giặt và hẹn giờ | |
| Lựa chọn tốc độ vắt | 0 – 400 – 600 – 800 – 1000 – 1200 – 1400 | 
| Lựa chọn nhiệt độ nước giặt | Cold - 20°C- 30°C - 40°C - 60°C – 90°C | 
| Hiệu quả vận hành | |
| Tem năng lượng (sao) | 5 sao | 
| Động cơ | Inverter BLDC | 
| Bảo hành | Bảo hành nguyên máy 2 năm | 
| Bảo hành động cơ Inverter BLDC 10 năm | |
| Xuất xứ | Thái Lan | 
| Máy giặt Funiki | HWM F895ADG | 
| Nguồn điện | 220-240V~/50Hz | 
| Công suất tiêu thụ điện | 2000 W | 
| Trọng lượng máy | 71 kg | 
| Kích thước máy (RxSxC) | 595 x 565 x 850 mm | 
| Khối lượng giặt | 9.5 kg | 
| Tốc %ộ vắt (vòng/phút) | 1400 | 
| Áp lực nước vào (MPa) | 0.05 – 1 Mpa | 
| Màu sắc | Ghi đậm | 
| Tính năng | |
| Chương trình giặt | 15 chương trình giặt | 
| Tiện ích | Giặt sơ | 
| Giặt tăng cường | |
| Xả tăng cường | |
| Giặt yên tĩnh | |
| Khóa trẻ em | |
| Hygiene Care+ | |
| Thêm đồ khi đang giặt và hẹn giờ | |
| Lựa chọn tốc độ vắt | 0 – 400 – 600 – 800 – 1000 – 1200 – 1400 | 
| Lựa chọn nhiệt độ nước giặt | Cold - 20°C- 30°C - 40°C - 60°C – 90°C | 
| Hiệu quả vận hành | |
| Tem năng lượng (sao) | 5 sao | 
| Động cơ | Inverter BLDC | 
| Bảo hành | Bảo hành nguyên máy 2 năm | 
| Bảo hành động cơ Inverter BLDC 10 năm | |
| Xuất xứ | Thái Lan |