-
- Tổng tiền thanh toán:
Mã sản phẩm:FVA100AMVM
Bảo hành:Máy 1 năm, máy nén 5 năm
Xuất xứ:Trung Quốc/Thái Lan
Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC1E63)
Bài viết Điều hòa tủ đứng Daikin inverter 34.000BTU FVA100AMVM
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA100AMVM/RZF100CVM 34000BTU inverter 1 chiều lạnh, gas R32 nguồn điện 1 pha model mới dòng điều hòa cây cao cấp ra mắt tháng 7/2019 nhập khẩu chính hãng Trung Quốc / Thái Lan.
Điều hòa tủ đứng Daikin một hình thức tiết kiệm không gian lý tưởng với phong cách và tính năng ưu việt. Đặc tính dễ lắp đặt giúp kiểu máy này phù hợp với phòng khách, văn phòng, không gian trưng bày đẳng cấp.
Với công suất điều hòa cây 34000BTU, Daikin FVA100AMVM phù hợp lắp đặt cho diện tích dưới 60m2.
Điều hòa cây Daikin inverter 34000BTU FVA100AMVM sẽ vận hành ở trạng thái mạnh nhất với quạt dàn lạnh ở tốc độ tối đa trong 20 phút, cho phép đạt được nhiệt độ cài đặt một cách nhanh chóng.
Máy điều hòa tủ đứng Daikin FVA100AMVM được trang bị công nghệ Inverter - Đây là công nghệ tiên tiến nhất hiện nay mà bất kỳ hãng điều hòa nào cũng hướng đến bởi ưu điểm mà công nghệ inverter mang lại: Tiết kiệm điện năng (tiết kiệm chi phí tiền điện hàng tháng), máy vận hành êm ái, tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Cánh đảo gió tự động sang trái và phải làm lạnh mọi góc phòng
- Kích hoạt chức năng hoạt động mạnh mẽ Turbo ở chế độ làm lạnh và sưởi ấm
- Tự động khởi động lại ngẫu nhiên theo chế độ cài đặt trước đó
- Cài đặt hẹn giờ từ điều khiển từ xa không dây
- Phin lọc dạng lưới có thể tháo rời và vệ sinh
- Rãnh ở miệng hút gió mang lại sự an toàn khi tháo gỡ phin lọc
- Tự chẩn đoán và hiển thị lỗi
Đối với sản phẩm máy điều hòa treo tường thì môi chất lạnh gas R32 không còn xa lạ với người tiêu dùng nữa bởi những ưu điểm lợi ích thiết thực mang lại cho người tiêu dùng: Hiệu suất làm lạnh cao giúp tiết kiệm điện năng, không tác động đến tầng ô-zôn thân thiện với môi trường.
Tính đến thời điểm tháng 6/2019 thì Daikin là hãng điều hòa tiên phong ở phân khúc máy điều hòa thương mại khi ứng dụng môi chất này cho sản phẩm của mình.
Máy điều hòa tủ đứng Daikin inverter FVA100AMVM sử dụng nguồn điện 1 pha (220V-240V) nguồn điện sinh hoạt thông thường. Vì thế việc lắp đặt vô cùng thuận lợi đơn giản.
Máy điều hòa Daikin chính hãng toàn bộ sản phẩm được bảo hành 1 năm và máy nén (block) 5 năm ngay tại nhà / tại công trình.
Trung tâm bảo hành điều hòa Daikin phủ rộng khắp cả nước, cùng với đội ngũ kỹ thuật viên trình độ tay nghề cao. DAIKIN cam kết sẽ đem lại cho khách hàng dịch vụ bảo hành tốt nhất, kịp thời nhất và chuyên nghiệp nhất.
Điều hòa cây Daikin | Dàn nóng | FVA100AMVM | ||
Dàn lạnh | RZF100CVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Chỉ số (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 10.0 (5.0-11.2) |
||
Btu/h | 34,100 (17,100-38,200) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.48 | |
COP | W/W | 2.87 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4.19 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) |
28/25/22 | |||
cfm | 988/883/777 | |||
Độ ồn ( C/TB/T) | dB(A) | 50/47/44 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 1,850*600*350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 50 | ||
Giới hạn hoạt động | CWB | 14 to 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn trao đổi nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||
Công suất | kW | 1.60 | ||
Nạp sẵn ga (R32) | kg | 1.3 (Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 49 | |
Chế độ ban đêm | dB(A) | 45 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 695*930*350 | ||
Trọng lượng | kg | 48 | ||
Giới hạn hoạt động | CDB | 21 to 46 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) | |
Dàn nóng | mm | Ø18.0 (Lỗ) | ||
Ống đồng điều hòa dài tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa | m | 30 | ||
Bọc cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Điều hòa cây Daikin | Dàn nóng | FVA100AMVM | ||
Dàn lạnh | RZF100CVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Chỉ số (Tối thiểu - Tối đa) |
kW | 10.0 (5.0-11.2) |
||
Btu/h | 34,100 (17,100-38,200) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.48 | |
COP | W/W | 2.87 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4.19 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) |
28/25/22 | |||
cfm | 988/883/777 | |||
Độ ồn ( C/TB/T) | dB(A) | 50/47/44 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 1,850*600*350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 50 | ||
Giới hạn hoạt động | CWB | 14 to 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn trao đổi nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||
Công suất | kW | 1.60 | ||
Nạp sẵn ga (R32) | kg | 1.3 (Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 49 | |
Chế độ ban đêm | dB(A) | 45 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 695*930*350 | ||
Trọng lượng | kg | 48 | ||
Giới hạn hoạt động | CDB | 21 to 46 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) | |
Dàn nóng | mm | Ø18.0 (Lỗ) | ||
Ống đồng điều hòa dài tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa | m | 30 | ||
Bọc cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |