-
- Tổng tiền thanh toán:
Tính năng:
Máy điều hòa Mitsubishi Heavy SRK/SRC18CS-S5 thiết kế mới đẹp mắt chắc chắn với công suất 18.000BTU (2.0HP) phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 30m2 mang lại sự tiện nghi sang trọng cho ngôi nhà của Bạn.
Nói đến điều hòa Mitsubishi Heavy tức là nói đến chất lượng công nghệ hàng đầu Nhật Bản
Bạn có thể lựa chọn chế độ làm lạnh tốt nhất, phân phối gió tự động khắp phòng đều đặn khi sử dụng chế độ 3D trên remote.
Chế độ đảo gió tự động
Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.
Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.
Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.
Chế độ đảo gió qua lại
Phân phối dòng khí trải rộng khắp phòng bằng cách đảo cánh hướng gió bên phải và trái một cách tự động. Góc cánh hướng gió có thể được bố trí ở những vị trí mong muốn bất kì.
Cài đặt theo vị trí lắp đặt
Bạn có thể điều chỉnh hướng gió thổi trái/ phải băng bộ điều khiển từ xa tùy theo vị trí lắp đặt của máy để tối đa hóa việc điều hòa nhiệt độ.
Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm
Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.
Máy sẽ tự động tắt theo giờ đã được cài đặt.
Chế độ định giờ khởi động
Định giờ khởi động máy tự động. Máy có thể khởi động sớm so với giờ cài đặt nhằm giúp nhiệt độ phòng đạt theo mong muốn khi bắt đầu sử dụng.
Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h
Bằng cách kết hợp 2 bộ định giờ bật/tắt máy, bạn có thể cài đặt cho cả 2 thời điểm vận hành trong 1 ngày. Với một lần cài đặt bộ đinh giờ sẽ bật hoặc tắt hệ thống ở một thời gian xác định lặp đi lặp lại hàng ngày.
Chế độ ngủ
Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng.
Kiểu máy / Hạng mục |
Dàn lạnh |
SRK18CS-S5 |
|
Dàn nóng |
SRC18CS-S5 |
||
Nguồn điện |
1 Pha, 220/240V, 50Hz |
||
Công suất lạnh |
kW |
5.10 |
|
BTU/h |
17,401 |
||
Công suất tiêu thụ điện |
kW |
1.6 |
|
CSPF |
3.467 |
||
Dòng điện |
A |
7.4 |
|
Kích thước ngoài |
Dàn lạnh |
mm |
309 x 890 x 251 |
(Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn nóng |
mm |
640 x 850 (+65) x 290 |
Trọng lượng tịnh |
Dàn lạnh |
kg |
12 |
Dàn nóng |
kg |
39 |
|
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
m3/min |
12.8 |
Dàn nóng |
m3/min |
38 |
|
Môi chất lạnh |
R410A |
||
Kích cỡ đường ống |
Đường lỏng |
mm |
ᶲ 6.35 (1/4”) |
Đường gas |
mm |
ᶲ 15.88 (5/8”) |
|
Dây điện kết nối |
2.5mm2 x 4 dây(bao gồm dây nối đất) |
||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
Kiểu máy / Hạng mục |
Dàn lạnh |
SRK18CS-S5 |
|
Dàn nóng |
SRC18CS-S5 |
||
Nguồn điện |
1 Pha, 220/240V, 50Hz |
||
Công suất lạnh |
kW |
5.10 |
|
BTU/h |
17,401 |
||
Công suất tiêu thụ điện |
kW |
1.6 |
|
CSPF |
3.467 |
||
Dòng điện |
A |
7.4 |
|
Kích thước ngoài |
Dàn lạnh |
mm |
309 x 890 x 251 |
(Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn nóng |
mm |
640 x 850 (+65) x 290 |
Trọng lượng tịnh |
Dàn lạnh |
kg |
12 |
Dàn nóng |
kg |
39 |
|
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
m3/min |
12.8 |
Dàn nóng |
m3/min |
38 |
|
Môi chất lạnh |
R410A |
||
Kích cỡ đường ống |
Đường lỏng |
mm |
ᶲ 6.35 (1/4”) |
Đường gas |
mm |
ᶲ 15.88 (5/8”) |
|
Dây điện kết nối |
2.5mm2 x 4 dây(bao gồm dây nối đất) |
||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |