zalo

Điều hòa Panasonic 24000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU24BKH-8

Mã sản phẩm: CU/CS-XU24BKH-8 Công ty cổ phần thương mại điện tử điện lạnh Sam Tech
Thương hiệu: PANASONIC
Đánh giá
Tình trạng: Còn hàng
Giá đã bao gồm thuế GTGT 10% (không bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt)
  • Điều hòa Panasonic 1 chiều 24000BTU CU/CS-XU24BKH-8 inverter cao cấp
  • Cánh đảo gió AEROWINGS làm mát dễ chịu
  • Công nghệ lọc khí Nanoe-G + X ức chế virus Corona
  • Tích hợp kết nối wifi điều khiển từ xa bằng điện thoại
  • Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
31.000.000₫

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả

Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 24000BTU 1 chiều inverter cao cấp XU24BKH-8

Điều hòa Panasonic CU/CS-XU24BKH-8
DÀN LẠNH [50Hz) CS-XU24BKH-8
DÀN NÓNG   CU-XU24BKH-8
Công suất làm lạnh [Tối thiểu-tối đa] kw 6.10 (1.50-7.18)
[Tối thiểu-tối đa] Btu/h 20,800 (5,120-24,500)
EER [Tối thiểu-tối đa] btu/hw 13.00 (20.48-11.95)
[Tối thiểu-tối đa] W/w 3.81 (6.00-3.50)
CSPF   W/W 6.89 (5★)
Thông số điện Điện áp v 220
Cường độ dòng điện A 7,4
Công suất đầu vào [Tối thiểu-tối đa] W 1,600 (250-2,050)
Khử ẩm   l/h 3,4
  Pt/h 7,2
Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/phút (ft3/phút) 19.9 (700)
Dàn nóng m3/phút (ft3/phút) 46.3 (1,635)
Độ ồn Dàn lạnh (Cao/Thấp/TB) dB [A] 45/34/28
Dân nóng (Cao) dB IAI 51
Kích thước
Dàn lạnh (dàn nóng)
Chiều cao mm 295 (695)
inch 11-5/8 (27-3/8)
Chiều rộng mm 1,060 (875)
inch 41-3/4 (34-15/32)
Chiều sâu mm 249 (320)
inch 9-13/16 (12-5/8)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26)
Dàn nóng kg (lb) 38 (84)
Môi chất lạnh Loại [Khối lượng) G R32 (1,150)
Đường kính ống dẫn
môi chất lạnh
Ống lỏng mm ø 6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ø 12.70
inch 1/2
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0
Chiều dài ống tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối da m 20
Gas nạp bố sung g/m 15
Nguồn điện   Dàn lạnh
Điều hòa Panasonic CU/CS-XU24BKH-8
DÀN LẠNH [50Hz) CS-XU24BKH-8
DÀN NÓNG   CU-XU24BKH-8
Công suất làm lạnh [Tối thiểu-tối đa] kw 6.10 (1.50-7.18)
[Tối thiểu-tối đa] Btu/h 20,800 (5,120-24,500)
EER [Tối thiểu-tối đa] btu/hw 13.00 (20.48-11.95)
[Tối thiểu-tối đa] W/w 3.81 (6.00-3.50)
CSPF   W/W 6.89 (5★)
Thông số điện Điện áp v 220
Cường độ dòng điện A 7,4
Công suất đầu vào [Tối thiểu-tối đa] W 1,600 (250-2,050)
Khử ẩm   l/h 3,4
  Pt/h 7,2
Lưu lượng gió Dàn lạnh m3/phút (ft3/phút) 19.9 (700)
Dàn nóng m3/phút (ft3/phút) 46.3 (1,635)
Độ ồn Dàn lạnh (Cao/Thấp/TB) dB [A] 45/34/28
Dân nóng (Cao) dB IAI 51
Kích thước
Dàn lạnh (dàn nóng)
Chiều cao mm 295 (695)
inch 11-5/8 (27-3/8)
Chiều rộng mm 1,060 (875)
inch 41-3/4 (34-15/32)
Chiều sâu mm 249 (320)
inch 9-13/16 (12-5/8)
Khối lượng Dàn lạnh kg (lb) 12 (26)
Dàn nóng kg (lb) 38 (84)
Môi chất lạnh Loại [Khối lượng) G R32 (1,150)
Đường kính ống dẫn
môi chất lạnh
Ống lỏng mm ø 6.35
inch 1/4
Ống hơi mm ø 12.70
inch 1/2
Giới hạn đường ống Chiều dài tiêu chuẩn m 10.0
Chiều dài ống tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối da m 20
Gas nạp bố sung g/m 15
Nguồn điện   Dàn lạnh
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0823.241.919 /0834.581.919