-
- Tổng tiền thanh toán:
Tóm tắt tính năng: 1 chiều - 12.000BTU (1HP) - Gas R32
Kiểu dáng sang trọng, hiện đại
Làm lạnh nhanh, Nanoe-G khử mùi diệt khuẩn
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
Kiểu dáng hiện đại, tinh tế
Điều Hòa Panasonic CU/CS-N12WKH-8được thiết kế với gam màu trắng trang nhã cùng đường nét tinh tế nhưng không kém phần sang trọng, phù hợp với nhiều không gian sống của mọi nhà. Công suất 12.000BTU, máy sẽ làm lạnh hiệu quả phòng có diện tích từ 15 - 20 m2 (từ 40 đến 60 m3).
Công nghệ diệt khuẩn, khử mùi Nanoe-G
Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G là công nghệ độc quyền được Panasonic trang bị cho các dòng Điều hòa của mình. Với công nghệ này, các vi khuẩn, bụi bẩn sẽ được giữ lại ở màng lọc và bị loại trừ, trả lại bầu không khí trong lành, sạch khuẩn, an toàn cho cả gia đình bạn.
Chế độ làm lạnh nhanh Powerful
Điều hòa Panasonic được trang bị chế độ làm lạnh cực nhanh Powerful. Chỉ với một nút nhấn đơn giản, bạn sẽ gần như ngay lập tức được đắm mình trong bầu không khí thư giãn mát lạnh.
Chức năng hút ẩm tạo không khí khô thoáng
Đặc biệt vào những ngày trời mưa, căn phòng của bạn sẽ trở nên ẩm thấp vô cùng khó chịu. Đừng lo lắng vì đã có chức năng hút ẩm của Điều hòa Panasonic này. Nhờ chế độ này, căn phòng sẽ luôn được khô ráo và thông thoáng, mang đến cho bạn sự dễ chịu hơn bao giờ hết.
Bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm điện cho cả gia đình với chế độ ngủ ban đêm
Bên cạnh đó, máy còn có chế độ vận hành khi ngủ, đây chắc chắn sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc khi gia đình bạn có người lớn tuổi hoặc trẻ nhỏ. Nhờ chế độ này, các thành viên trong gia đình sẽ có một giấc ngủ ngon, không lo bị cảm lạnh.
Hoạt động siêu êm
Chỉ với một nút nhấn Quiet trên remote bạn đã có thể tận hưởng những giây phút nghỉ ngơi tuyệt vời, máy sẽ hạ công suất duy trì nhiệt độ ổn định, hoạt động rất êm ái, yên tĩnh, nhẹ nhàng.
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU |
[50Hz] |
CS-N12WKH-8 |
|
[CU-N12WKH-8] |
|||
Công suất làm lạnh |
[nhỏ nhất - lớn nhất] |
kW |
3,52 |
[nhỏ nhất - lớn nhất] |
Btu/h |
12,000 |
|
CSPF |
3,48 |
||
EER |
[nhỏ nhất - lớn nhất] |
Btu/hW |
12.00 |
[nhỏ nhất - lớn nhất] |
W/W |
3,52 |
|
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
4,8 |
|
Công suất điện [nhỏ nhất - lớn nhất] |
W |
1.000 |
|
Khử ẩm |
L/h |
2.0 |
|
Pt/h |
4,2 |
||
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
m3/phút [ft3/phút] |
12.0 [424] |
Dàn nóng |
m3/phút [ft3/phút] |
29.0 [1,020] |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh [C/TB/T] |
dB[A] |
41/29 |
Dàn nóng [C] |
dB[A] |
49 |
|
Kích thước |
Cao |
mm |
290 [542] |
inch |
11-7/16 [21-11/32] |
||
Rộng |
mm |
779 [780] |
|
inch |
30-11/16 [30-23/32] |
||
Sâu |
mm |
209 [289] |
|
inch |
8-1/4 [11-13/32] |
||
Khối lượng |
Dàn lạnh |
kg [tb] |
8 [18] |
Dàn nóng |
kg [tb] |
27 [60] |
|
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
ϕ6.35 |
inch |
1/4 |
||
Ống hơi |
mm |
ϕ12.70 |
|
inch |
1/2 |
||
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tiêu chuẩn |
m |
7,5 |
Chiều dài tối đa |
m |
20 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
15 |
|
Gas nạp bổ sung |
g/m |
10 |
|
Nguồn cấp điện |
Dàn lạnh |
Điều hòa Panasonic 1 chiều 12000BTU |
[50Hz] |
CS-N12WKH-8 |
|
[CU-N12WKH-8] |
|||
Công suất làm lạnh |
[nhỏ nhất - lớn nhất] |
kW |
3,52 |
[nhỏ nhất - lớn nhất] |
Btu/h |
12,000 |
|
CSPF |
3,48 |
||
EER |
[nhỏ nhất - lớn nhất] |
Btu/hW |
12.00 |
[nhỏ nhất - lớn nhất] |
W/W |
3,52 |
|
Thông số điện |
Điện áp |
V |
220 |
Cường độ dòng điện |
A |
4,8 |
|
Công suất điện [nhỏ nhất - lớn nhất] |
W |
1.000 |
|
Khử ẩm |
L/h |
2.0 |
|
Pt/h |
4,2 |
||
Lưu lượng gió |
Dàn lạnh |
m3/phút [ft3/phút] |
12.0 [424] |
Dàn nóng |
m3/phút [ft3/phút] |
29.0 [1,020] |
|
Độ ồn |
Dàn lạnh [C/TB/T] |
dB[A] |
41/29 |
Dàn nóng [C] |
dB[A] |
49 |
|
Kích thước |
Cao |
mm |
290 [542] |
inch |
11-7/16 [21-11/32] |
||
Rộng |
mm |
779 [780] |
|
inch |
30-11/16 [30-23/32] |
||
Sâu |
mm |
209 [289] |
|
inch |
8-1/4 [11-13/32] |
||
Khối lượng |
Dàn lạnh |
kg [tb] |
8 [18] |
Dàn nóng |
kg [tb] |
27 [60] |
|
Đường kính ống dẫn |
Ống lỏng |
mm |
ϕ6.35 |
inch |
1/4 |
||
Ống hơi |
mm |
ϕ12.70 |
|
inch |
1/2 |
||
Giới hạn đường ống |
Chiều dài tiêu chuẩn |
m |
7,5 |
Chiều dài tối đa |
m |
20 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
15 |
|
Gas nạp bổ sung |
g/m |
10 |
|
Nguồn cấp điện |
Dàn lạnh |