-
- Tổng tiền thanh toán:
- Làm lạnh nhanh, kiểu dáng đẹp mắt sang trọng
- Diệt khuẩn hiệu quả nhờ công nghệ Nano Ag+
- Cánh tản nhiệt Golden Fin giúp tăng tuổi thọ
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Điều hòa Nagakawa NS-C24R1M05 thuộc dòng điều hòa giá rẻ với thiết kế của máy trang nhã. Được nhập khẩu trực tiếp từ Malaysia nên người dùng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng của sản phẩm.
Máy điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C24R1M05 có công suất làm lạnh 24000btu sẽ làm lạnh nhanh chóng cho không gian có diện tích từ 20 đến 30 m2 như phòng ngủ, phòng làm việc cá nhân hay phòng khách nhỏ.
Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C24R1M05 2400btu này sử dụng môi chất lạnh R410 thân thiện với môi trường và có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần so với gas R22, bên cạnh đó Gas R410a còn tiết kiệm năng lượng hơn.
Điều hòa Nagakawa 24000btu 1 chiều NS-C24R1M05 cũng như các sản phẩm khác của điều hòa Nagakawa đều được hãng sử dụng ống đồng nguyên chất rãnh xoắn. Đây là đặc điểm nổi bật của Nagakawa bởi ống đồng nguyên chất một mặt cho độ bền cao hơn hẳn và cấu tạo rãnh xoắn khiến việc trao đổi nhiệt hiệu quả hơn 30% giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh hơn.
Bộ lọc Nano Ag + trên điều hòa Nagakawa 24000btu NS-C24R1M05 có thể phá hủy tới 99% hệ thống tế bào của vi khuẩn, mang lại cho chúng ta một bầu không khí tươi mới trong khoảng thời gian dài.
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C24R1M05 | |
Năng suất danh định | Làm lạnh | Btu/h | 24,000 |
Công suất điện tiêu thụ danh định | Làm lạnh | W | 2,380 |
Dòng điện làm việc danh định | Làm lạnh | A | 11.0 |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 1010 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3.0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 45/41/37 |
Cục ngoài | dB(A) | 56 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 1040x327x220 |
Cục ngoài | mm | 845x702x363 | |
Khối lượng tịnh/tổng | Cục trong | kg | 13.5/17 |
Cục ngoài | kg | 47.5/51 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F15.88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 7.5 |
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C24R1M05 | |
Năng suất danh định | Làm lạnh | Btu/h | 24,000 |
Công suất điện tiêu thụ danh định | Làm lạnh | W | 2,380 |
Dòng điện làm việc danh định | Làm lạnh | A | 11.0 |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 1010 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3.0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 45/41/37 |
Cục ngoài | dB(A) | 56 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 1040x327x220 |
Cục ngoài | mm | 845x702x363 | |
Khối lượng tịnh/tổng | Cục trong | kg | 13.5/17 |
Cục ngoài | kg | 47.5/51 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F15.88 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 7.5 |