-
- Tổng tiền thanh toán:
Bài viết Điều hòa Midea inverter 12000BTU 1 chiều MSAGII-13CRDN8
Điều hòa Midea 12000 BTU inverter MSAGII-13CRDN8 1 chiều ra mắt năm 2023 xuất xứ Thái Lan với thiết kế hiện đại trang nhã, màu trắng chủ đạo sang trọng tinh tế phù hợp với mọi không gian nội thất trong nhà.
Đèn LED hiển thị nhiệt độ trên dàn lạnh giúp cho người dùng có thể dễ dàng theo dõi tình trạng hoạt động của điều hòa và làm đèn ngủ hiệu quả.
Với công suất điều hòa 12000BTU (1.5HP), Midea MSAGII-13CRDN8 phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích dưới 20m2: Phòng ngủ...
Máy điều hòa Midea 12000BTU 1 chiều MSAGII-13CRDN8 được trang bị công nghệ làm lạnh Turbo nhanh chóng, mang đến cho người dùng cảm giác sảng khoái mát lạnh ngay khi sử dụng.
Điều hòa Midea 1 chiều 12000BTU MSAGII-13CRDN8 được trang bị công nghệ Xtreme Save inverter và chế độ Eco tiết kiệm điện là công nghệ cao cấp nhất hiện nay được trang bị trong máy điều hòa. Với những ưu điểm công nghệ inverter mang lại như: tiết kiệm điện năng, duy trì nhiệt độ ổn định , vận hành êm ái mang đến cho mọi người cảm giác thoải mái, dễ chịu.
Dàn nóng máy điều hòa Midea 12000 BTU 1 chiều inverter MSAGII-13CRDN8 vỏ thành kim cương, cửa xả khí dạng ốc tuân theo nguyên lý Acsimet và nắp che nóc hình chữ T kết hợp để giữ không cho nước mưa và cát lọt vào các linh kiện máy ở cục nóng ngoài trời giúp máy hoạt động ổn định và bền bỉ.
Ngoài ra, Hộp điện linh kiện được niêm phong kín bằng vật liệu kim loại chống cháy và chống nước và các khóa hai lỗ siêu chặt để bảo vệ khỏi nước mưa và độ ẩm và phòng ngừa rò rỉ.
Hơn nữa máy được sử dụng dàn đồng kết hợp với cánh tản nhiệt mạ vàng được xử lý chống ăn mòn tăng độ bền cho sản phẩm.
Điều khiển tiện lợi với nhiều chức năng, sử dụng dễ dàng, nổi trội với chức năng hẹn giờ bật, tắt giúp người dùng điều chỉnh theo ý muốn.
=>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết cách hẹn giờ điều hòa midea cho TẤT CẢ model
Điều hoà Midea 12000BTU 1 chiều inverter MSAGII-13CRDN8 sử dụng gas R32 môi chất lạnh tiên tiến nhất: tăng cường hiệu suất sử dụng năng lượng, giảm khí thải độc hại tránh tình trạng ô nhiễm không khí, bảo vệ môi trường.
Chính vì những tiện ích và công nghệ nổi trội trên, điều hoà Midea 1 chiều inverter 12000BTU MSAGII-13CRDN8 trở thành lựa chọn tin cậy cho người tiêu dùng. Đối thủ xứng tầm của Casper GC12IS33 / GC12IS35, Gree CHARM12CI, Nagakawa NIS-C12R2H12
Điều hòa Midea | MSAGII-13CRDN8 | ||
Điện nguồn | Ph-V-Hz | 220-240V, 50Hz, 1Ph | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 12000 |
Công suất tiêu thụ | W | 1030 | |
Cường độ dòng điện | A | 4,48 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | - |
Công suất tiêu thụ | W | - | |
Cường độ dòng điện | A | - | |
Máy trong | Kích thước ( D x R x C ) | mm | 835x208x295 |
Kích thước đóng gói ( D x R x C ) | mm | 905x355x290 | |
Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói | Kg | 8.9/11.8 | |
Máy ngoài | Kích thước ( D x R x C ) | mm | 720x270x495 |
Kích thước đóng gói ( D x R x C ) | mm | 835x300x540 | |
Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói | Kg | 21.5/23.7 | |
Môi chất làm lạnh - Loại Gas / Khối lượng nạp | Kg | R32/0.44 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.7 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng / Đường ống Gas | mm(inch) | ɸ6.35 (1/4'')/ ɸ9.52 (3/8'') |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả ( Chiều cao phòng tiêu chuẩn) | m2 (m) | 16~23 |
Điều hòa Midea | MSAGII-13CRDN8 | ||
Điện nguồn | Ph-V-Hz | 220-240V, 50Hz, 1Ph | |
Làm lạnh | Công suất | Btu/h | 12000 |
Công suất tiêu thụ | W | 1030 | |
Cường độ dòng điện | A | 4,48 | |
Sưởi ấm | Công suất | Btu/h | - |
Công suất tiêu thụ | W | - | |
Cường độ dòng điện | A | - | |
Máy trong | Kích thước ( D x R x C ) | mm | 835x208x295 |
Kích thước đóng gói ( D x R x C ) | mm | 905x355x290 | |
Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói | Kg | 8.9/11.8 | |
Máy ngoài | Kích thước ( D x R x C ) | mm | 720x270x495 |
Kích thước đóng gói ( D x R x C ) | mm | 835x300x540 | |
Khối lượng tịnh / Khối lượng đóng gói | Kg | 21.5/23.7 | |
Môi chất làm lạnh - Loại Gas / Khối lượng nạp | Kg | R32/0.44 | |
Áp suất thiết kế | Mpa | 4.3/1.7 | |
Ống đồng | Đường ống lỏng / Đường ống Gas | mm(inch) | ɸ6.35 (1/4'')/ ɸ9.52 (3/8'') |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 | |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả ( Chiều cao phòng tiêu chuẩn) | m2 (m) | 16~23 |