zalo

Điều hòa Daikin nối ống gió 29.000BTU inverter 3 Pha FDLF85DV1/RZFC85EY1

Mã sản phẩm: FDLF85DV1/RZFC85EY Công ty cổ phần thương mại điện tử điện lạnh Sam Tech
Thương hiệu: DAIKIN
Đánh giá
Tình trạng: Còn hàng
Giá đã bao gồm thuế GTGT 10% (không bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt)
  • Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FDLF85DV1/RZFC85EY1 [Mẫu mới 2025]
  • 1 chiều - 29.000BTU - Gas R32 - 1 Pha
  • Thiết kế mỏng nhọn gọn chỉ cao 200mm
  • 3 Tốc độ gió, vận hành êm ái
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
31.550.000₫

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả

Thống số kỹ thuật Điều hòa Daikin nối ống gió 29.000BTU inverter 3 Pha FDLF85DV1/RZFC85EY1

Điều hòa Daikin nối ống gió FDLF85DV1/RZFC85EY1
Tên
sản phẩm
Dàn lạnh FDLF85DV1
Dàn nóng RZFC85EY1
Nguồn điện Dàn lạnh ----------
Dàn nóng 3 Pha, 380-415V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,2 
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 8.5
 (4.2-10.0)
Btu/h 29,000
(14,300-34,100)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh 1 kW 2,98
COP kW/kW 2,85
CSPF kWh/kWh 3,93
Dàn lạnh Màu sắc ----------
Quạt Lưu lượng gió (C/TB/T) m3/phút 20 / 18 / 16.5
cfm 706 / 635 / 582
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 15 (15-38)
Độ ồn 3 (C/TB/T) dB(A) 40 / 37 / 34
Phin lọc Phin lọc chống mốc (Có thể tháo rời / Có thể rửa / Chống mốc)
Kích thước (CxRxD) mm 200X1,100X620
Trọng lượng máy kg 31
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,6
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.0 (Đã nạp cho 15 m)
Độ ồn 3 Làm lạnh dB(A) 51
Kích thước (CxRxD) mm 695X930X350
Trọng lượng máy kg 46
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng (Loe) mm φ9.5
Hơi (Loe) mm φ15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong 25X Đường kính ngoài 32)
Dàn nóng mm φ18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi
Điều hòa Daikin nối ống gió FDLF85DV1/RZFC85EY1
Tên
sản phẩm
Dàn lạnh FDLF85DV1
Dàn nóng RZFC85EY1
Nguồn điện Dàn lạnh ----------
Dàn nóng 3 Pha, 380-415V, 50Hz
Công suất làm lạnh 1,2 
Định mức (Tối thiểu - Tối đa)
kW 8.5
 (4.2-10.0)
Btu/h 29,000
(14,300-34,100)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh 1 kW 2,98
COP kW/kW 2,85
CSPF kWh/kWh 3,93
Dàn lạnh Màu sắc ----------
Quạt Lưu lượng gió (C/TB/T) m3/phút 20 / 18 / 16.5
cfm 706 / 635 / 582
Áp suất tĩnh bên ngoài Pa Định mức 15 (15-38)
Độ ồn 3 (C/TB/T) dB(A) 40 / 37 / 34
Phin lọc Phin lọc chống mốc (Có thể tháo rời / Có thể rửa / Chống mốc)
Kích thước (CxRxD) mm 200X1,100X620
Trọng lượng máy kg 31
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1,6
Mức nạp môi chất lạnh (R32) kg 1.0 (Đã nạp cho 15 m)
Độ ồn 3 Làm lạnh dB(A) 51
Kích thước (CxRxD) mm 695X930X350
Trọng lượng máy kg 46
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
Ống nối Lỏng (Loe) mm φ9.5
Hơi (Loe) mm φ15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (Đường kính trong 25X Đường kính ngoài 32)
Dàn nóng mm φ18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi
Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0823.241.919 /0834.581.919