-
- Tổng tiền thanh toán:
Thương hiệu: Daikin
• Dàn lạnh: FHA100BVMV
• Dàn nóng: RZF100CV2V/RZF100CYM
• Loại: áp trần 1 chiều lạnh
• Công suất lạnh: 34000 Btu
• Môi chất làm lạnh (gas): R32
MÔ TẢ:
Inverter Một chiều lạnh.
Được thiết kế đặc biệt cho các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng nhỏ, dòng sản phẩm SkyAir inverter đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ vào sự đa dạng trong cả kiểu dáng dàn lạnh và nguồn điện
Công nghệ inverter
Dàn lạnh kiểu dáng đa dạng
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng, tính năng Lập lịch hàng tuần.
Dàn lạnh áp trần
Luồng gió sảng khoái lan tỏa khắp phòng
Công nghệ động cơ quạt một chiều kết hợp cánh quạt rộng sirocco và bộ trao nhiệt lớn mang đến luồng khí nhiều hơn và giữ cho máy vận hành êm ái.
Đảo gió tự động (từ trên xuống và từ dưới lên) và mái hắt gió (bên trái và bên phải có thể chỉnh tay) mang lại sự thoải mái cho căn phòng.
Cánh hướng dòng có thể chỉnh tay để có luồng gió thổi theo góc thẳng hoặc góc rộng.
Lưới chống dầu.
Lưới hút gió sử dụng chất liệu nhựa chống bám dầu. Điều này giúp tăng độ bền khi sử dụng máy trong các nhà hàng hoặc các môi trường tương tự.
Lưu ý: Được thiết kế để sử dụng trong các salon, phòng ăn, và các mặt sàn kinh doanh, đặc tính kỹ thuật này không phù hợp với không gian nhà bếp hoặc các môi trường khắc nghiệt khác
Bảo dưỡng dễ dàng
Hệ thống bơm nước xả(tùy chọn) với có kháng khuẩn i-on bạc giúp ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc, vi khuẩn gây mùi khó chịu và bám tắc máng xả. bề mặt phẳng, có thể vệ sinh dễ dàng.
THỐNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ |
: |
Thương hiệu : Nhật |
Loại Gas lạnh |
: |
R32 |
Loại máy |
: |
Inverter (tiết kiệm điện) - loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh |
: |
34000Btu |
Sử dụng cho phòng |
: |
Diện tích 50 - 54 m² hoặc 150 - 162 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) |
: |
1 Pha, 220 - 240V, 50Hz/ 3 pha, 380 – 415V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện |
: |
3.24 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) |
: |
9.5 / 15.9 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) |
: |
50 (m) |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) |
: |
30 (m) |
Hiệu suất năng lượng CSPF |
: |
5.17 |
DÀN LẠNH |
||
Model dàn lạnh |
: |
FHA100BVMV |
Kích thước dàn lạnh (mm) |
: |
235x1590x690(mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) |
: |
38(Kg) |
DÀN NÓNG |
||
Model dàn nóng |
: |
RZF100CV2V/ RZF100CYM |
Kích thước dàn nóng (mm) |
: |
695x930x350 (mm)(máy 3 pha) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) |
: |
48(kg) |