zalo

Điều hòa áp trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FHA71BVMV/RZF71CV2V

Mã sản phẩm: FHA71BVMV/RZF71CV2V Công ty cổ phần thương mại điện tử điện lạnh Sam Tech
Thương hiệu: DAIKIN
Đánh giá
Tình trạng: Còn hàng
Giá đã bao gồm thuế GTGT 10% (không bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt)

Mã sản phẩm:FHA71BVMV/RZF71CV2V

Bảo hành:Máy 1 năm, máy nén 5 năm

Xuất xứ:Chính hãng Thái Lan

Giao hàng miễn phí Toàn Quốc

Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC1E63)

  • Điều hòa áp trần Daikin inverter FHA71BVMV/RZF71CV2V
  • 1 chiều - 24.000BTU - 1 pha - Ga R32
  • Kiểu dáng thời trang, lắp đặt linh hoạt
  • Làm lạnh nhanh, đảo gió tự động
  • Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
34.100.000₫

Thêm vào yêu thích Đã yêu thích
Mô tả

Thống số kỹ thuật Điều hòa áp trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FHA71BVMV/RZF71CV2V

Điều hòa áp trần Daikin Dàn lạnh FHA71BVMV
Dàn nóng RZF71CV2V
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha,220, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 7.1
(3.2-8.0)
Btu/h 24.200
(10.900-27.300)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 2.3
COP W/W 3.09
CSPF Wh/Wh 5.91
DÀN LẠNH  Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
mᶟ/phút 20.5/18.8/17.0/15.5/14.0
cfm 724/664/600/547/494
Độ ồnᶟ(Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 38.0/37.0/36.0/35.0/34.0
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 235x1270x690
Trọng lượng máy kg 32
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 1.3
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2(Đã nạp cho 30m)
Độ ồnᶟ Làm lạnh Db(a) 48
Chế độ vận hành đêm Db(a) 44
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe)   mm Ø9.5
Hơi(Loe)   mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20(I.DØ20xO.DØ26)
  Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

 

Điều hòa áp trần Daikin Dàn lạnh FHA71BVMV
Dàn nóng RZF71CV2V
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha,220, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu-Tối đa)
Kw 7.1
(3.2-8.0)
Btu/h 24.200
(10.900-27.300)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Kw 2.3
COP W/W 3.09
CSPF Wh/Wh 5.91
DÀN LẠNH  Màu sắc Màu trắng sáng
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp)
mᶟ/phút 20.5/18.8/17.0/15.5/14.0
cfm 724/664/600/547/494
Độ ồnᶟ(Cao/Trung bình/Thấp Db(a) 38.0/37.0/36.0/35.0/34.0
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 235x1270x690
Trọng lượng máy kg 32
Dải hoạt động °CWB 14 đến 25
DÀN NÓNG Màu sắc Màu trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại swing dạng kín
Công suất động cơ Kw 1.3
Mức nạp môi chất lạnh(R32) kg 1.2(Đã nạp cho 30m)
Độ ồnᶟ Làm lạnh Db(a) 48
Chế độ vận hành đêm Db(a) 44
Kích thước(Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
Trọng lượng máy kg 41
Dải hoạt động °CDB 21 đến 46
ỐNG NỐI Lỏng(Loe)   mm Ø9.5
Hơi(Loe)   mm Ø15.9
Ống xả Dàn lạnh mm VP20(I.DØ20xO.DØ26)
  Dàn nóng mm Ø26.0(Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50(Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống hơi và ống lỏng

 

Đăng nhập
Đăng ký
Hotline: 0823.241.919 / 0823.481.919 /0834.581.919