-
- Tổng tiền thanh toán:
Điều hoà âm trần Daikin FCNQ42MV1/ RNQ42MY1 – 1 chiều phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa thương mại, trong đó điều hòa âm trần Daikin là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn:
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Lắp đặt nhanh chóng dễ dàng:
Mỗi góc máy đều có vít điều chỉnh giúp cho việc thay đổi độ cao khi treo máy trở nên đơn giản.
Trọng lượng nhẹ, không cần các thiết bị nâng khi lắp đặt.
Hướng của lưới hút gió có thể được điều chỉnh sau khi lắp đặt, tạo sự đồng nhất cho toàn không gian có nhiều máy được lắp đặt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên model |
Dàn lạnh |
FCNQ42MV1 |
||
Dàn nóng |
||||
Y1 |
FCNQ42MY1 |
|||
Nguồn điện |
Dàn nóng |
|||
Y1 |
3 Pha, 380–415 V, 50 Hz |
|||
Công suất lạnh |
kW |
12.5 |
||
Btu/h |
42,600 |
|||
Công suất điện tiêu thụ |
Làm lạnh |
kW |
4.15 |
|
COP |
W/W |
3.01 |
||
Dàn lạnh |
Màu mặt nạ |
|||
Mặt nạ |
Trắng |
|||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) |
m3/min |
33/22.5 |
||
cfm |
1,165/794 |
|||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 |
dB(A) |
44/34 |
||
Kích thước |
Thiết bị |
mm |
298x840x840 |
|
Mặt nạ |
mm |
50x950x950 |
||
Khối lượng |
Thiết bị |
kg |
24 |
|
Mặt nạ |
kg |
5.5 |
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CWB |
14 đến 25 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
|
Trắng ngà |
|
Máy nén |
Loại |
Kiểu xoắn ốc dạng kín |
||
Công suất động cơ điện |
kg |
3.75 |
||
Môi chất lạnh (R-410A) |
|
kg |
2.7 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
56 |
||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
|
mm |
1,345x900x320 |
|
Khối lượng |
V1 |
kg |
|
|
Y1 |
kg |
107 |
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CDB |
21 đến 46 |
||
Kích cỡ đường ống |
Lỏng |
mm |
o/ 9.5 |
|
Hơi |
mm |
o/ 15.9 |
||
Ống xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
|
Dàn nóng |
mm |
o/ 26.0 (Lỗ) |
||
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
70 |
||
Cách nhiệt |
|
Cả ống hơi và ống lỏng |