-
- Tổng tiền thanh toán:
MÔ TẢ:
Thiết kế sang trọng, thanh lịch
Máy Lạnh Daikin 2.5 HP FTKQ60SVMV/RKQ60SVMV mang sắc trắng thanh lịch, sang trọng, hứa hẹn sẽ làm hài lòng bất kì vị gia chủ khó tính nào. Đi cùng công suất làm lạnh 2.5 HP, máy lạnh là sự lựa chọn lý tưởng cho căn phòng 30 - 40 m2.
Tiết kiệm điện với Inverter
Máy lạnh Daikin với công nghệ Inverter mang đến khả năng vận hành vô cùng bền bỉ, nhiệt độ ổn định nhưng vẫn tiết kiệm đáng kể điện năng tiêu thụ, xóa tan nỗi lo lắng về hóa đơn tiền điện hàng tháng cho gia đình bạn.
Nhanh chóng làm lạnh
Nhờ tính năng làm lạnh nhanh tức thì, chiếc máy lạnh Daikin 2.5 HP FTKQ60SVMV sẽ nhanh chóng làm lạnh căn phòng trong tích tắc, bạn không còn phải chờ đợi quá lâu để được tận hưởng không gian mát lạnh, lý tưởng.
Chế độ Econo & Chế độ gió dễ chịu
Chế độ Econo sẽ giúp Máy Lạnh Daikin 2.5 HP FTKQ60SVMV/RKQ60SVMV có thể điều chỉnh mức nhiệt phù hợp với 1 người dùng, hỗ trợ sử dụng điện hiệu quả và tiết kiệm điện hơn.
Với trang bị chế độ gió dễ chịu, máy lạnh sẽ hướng luồng hơi lạnh lên trần nhà, sau đó lan tỏa khắp phòng, tránh thổi trực tiếp vào người, cho bạn thoải mái thư giãn trong bầu không khí dễ chịu mà không lo bị cảm lạnh.
Tấm vi lọc bụi ngăn chặn vi khuẩn
Mọi vi khuẩn, bụi bẩn và các tác nhân gây dị ứng trong không khí sẽ bị bắt giữ và tiêu diệt nhờ tấm vi lọc bụi của máy lạnh. Giờ đây sức khỏe hô hấp của bạn và những người thân yêu sẽ luôn được bảo vệ tối ưu nhất.
Model |
Dàn Lạnh |
FTKQ60SMVM |
|||
Dàn Nóng |
RKQ60SMVM |
||||
Môi chất Lạnh |
R32 |
||||
Nguồn điện |
1Ø 50Hz, 220V- 240V |
||||
Công suất định mức |
kW |
6.00 |
|||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
2.210 |
||
CSPF |
Làm lạnh |
kWh/kWh |
4.78 / 5 |
||
Dàn lạnh |
Kích thước( Cao x rộng x dày) |
mm |
285 x 770 x 223 |
||
Trọng lượng |
kg |
8 |
|||
Độ ồn( Cao/ trung bình/ thấp/ rất thấp |
Làm lạnh |
dBA |
45 / 42 / 37 / 31 |
||
Dàn nóng |
Kích thước( Cao x rộng x dày) |
mm |
595 x 845 x 300 |
||
Trọng lượng |
kg |
40 |
|||
Độ ồn |
Làm lạnh |
dBA |
52 |
||
Lượng môi chất nạp |
kg |
0.85 |
|||
Chiều dài ống |
Chiều dài không cần nạp |
m |
10 |
||
Chiều dài tối đa |
m |
30 |
|||
Chiều cao tối đa |
m |
20 |
|||
Ống kết nối |
Hơi |
mm |
Ø12.70 (1/2) |
||
Lỏng |
mm |
Ø6.35( 1/4) |
|||
Giới hạn hoạt động |
Làm lạnh |
°CDB |
19.4 ~ 46.0 |
||
Model |
Dàn Lạnh |
FTKQ60SMVM |
|||
Dàn Nóng |
RKQ60SMVM |
||||
Môi chất Lạnh |
R32 |
||||
Nguồn điện |
1Ø 50Hz, 220V- 240V |
||||
Công suất định mức |
kW |
6.00 |
|||
Điện năng tiêu thụ |
Làm lạnh |
W |
2.210 |
||
CSPF |
Làm lạnh |
kWh/kWh |
4.78 / 5 |
||
Dàn lạnh |
Kích thước( Cao x rộng x dày) |
mm |
285 x 770 x 223 |
||
Trọng lượng |
kg |
8 |
|||
Độ ồn( Cao/ trung bình/ thấp/ rất thấp |
Làm lạnh |
dBA |
45 / 42 / 37 / 31 |
||
Dàn nóng |
Kích thước( Cao x rộng x dày) |
mm |
595 x 845 x 300 |
||
Trọng lượng |
kg |
40 |
|||
Độ ồn |
Làm lạnh |
dBA |
52 |
||
Lượng môi chất nạp |
kg |
0.85 |
|||
Chiều dài ống |
Chiều dài không cần nạp |
m |
10 |
||
Chiều dài tối đa |
m |
30 |
|||
Chiều cao tối đa |
m |
20 |
|||
Ống kết nối |
Hơi |
mm |
Ø12.70 (1/2) |
||
Lỏng |
mm |
Ø6.35( 1/4) |
|||
Giới hạn hoạt động |
Làm lạnh |
°CDB |
19.4 ~ 46.0 |
||