-
- Tổng tiền thanh toán:
Thương hiệu: Nhật Bản
Model dàn lạnh: FCNQ13MV1
Model dàn nóng: RNQ13MV1
Mặt nạ: BYCP125K-W18
Điều khiển: Dây – BRC1C61 / Từ xa BRC7F633F9 (tùy chọn)
Môi chất lạnh: Gas R410
Điều hoà âm trần Daikin FCNQ13MV1/ RNQ13MV1 – 1 chiều, khiển xa hoạt động hiệu quả ở diện tích dưới 30m2. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn… Nói đến âm trần Daikin là nhắc đến chất lượng hàng đầu trên thế giới. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa thương mại, trong đó điều hòa âm trần Daikin là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
Tính năng của Điều hòa âm trần Daikin FCNQ13MV1/RNQ13MV1:
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn:
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Lắp đặt nhanh chóng dễ dàng:
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần:
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.
Vận hành êm ái:
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A). Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A). Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dàn lạnh |
Màu mặt nạ |
Thiết bị |
|
|
Mặt nạ |
Trắng |
|||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) |
m3/min |
31/28 |
||
cfm |
13/10 |
|||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 |
dB(A) |
459/353 |
||
Kích thước |
Thiết bị |
mm |
256X 840X 840 |
|
Mặt nạ |
mm |
50X950X 950 |
||
Khối lượng |
Thiết bị |
kg |
19.5 |
|
Mặt nạ |
kg |
5.5 |
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CWB |
14 đến 23 |
||
Dàn nóng |
Màu sắc |
|
Trắng ngà |
|
Máy nén |
Loại |
kW |
Dạng ro-to kín |
|
Công suất động cơ điện |
kg |
0.9 |
||
Môi chất lạnh (R-410A) |
|
kg |
1.2 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
49 |
||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) |
|
mm |
550x765x285 |
|
Khối lượng |
V1 |
kg |
36 |
|
Y1 |
kg |
|
||
Dãy hoạt động được chứng nhận |
°CDB |
19.4 đến 46 |
||
Kích cỡ đường ống |
Lỏng |
mm |
o/ 6.4 |
|
Hơi |
mm |
o/ 12.7 |
||
Ống xả |
Dàn lạnh |
mm |
VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) |
|
Dàn nóng |
mm |
o/ 18.0 (Lỗ) |
||
Chiều dài đường ống tối đa |
m |
30 |
||
Cách nhiệt |
|
Cả ống hơi và ống lỏng |