-
- Tổng tiền thanh toán:
MÔ TẢ:
- Tốc độ quạt có thể thay đổi. Cài đặt tốc độ cao giúp phân tán gió tối đa, trong khi cài đặt tốc độ thấp giúp giảm thiểu gió thổi vào người.
- Nạp ga trước đến 10m. Nếu chiều dài ống dẫn chất làm lạnh không vượt quá 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.
- Tự khởi động lại. Nếu thiết bị đang vận hành bị nguồn bị cắt, khi có điện trở lại máy sẽ khởi động lại cùng với chế độ trước khi điện bị ngắt.
- Áp suất tĩnh phía ngoài điều chỉnh được.
- Bộ lọc siêu bền. Không cần phải bảo trì trong khoảng 4 năm (10.000 giờ) ở các quầy hàng và văn phòng với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.
- Bộ lọc hiệu suất cao. Có hai loại: Độ màu 65% và 90%. Bộ lọc này dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất hút bụi quy định trong bộ luật xây dựng.
- Bầu hút khí tươi. Có thể cấp khí trong lành từ bên ngoài cho hệ thống điều hòa. Đặc biết tiện lợi cho những nơi không thể lắp quạt thông gió.
- Lá tản nhiệt PE. Để nâng cao tuổi thọ bằng cách nâng cao tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt bọc polyetylen (có xử lý sơ bộ bằng acrylic) được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp/tấn số/pha: |
: |
380-415V~/50Hz/3P |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) |
: |
50000/54000 |
Điện năng tiêu thụ chiều lạnh/nóng (mét khối/h) |
: |
5836/5610 |
Dòng điện định mức chiều lạnh/nóng (A) |
: |
10.5/10.1 |
Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Med/Lo) (mét khối/h) |
: |
2000/1700/1400 |
Cột áp (Pa) |
: |
50 |
Hiệu suất năng lượng EER (W/W) |
: |
2.51/2.82 |
Độ ồn dB(A) |
: |
Dàn lạnh: 50/45/40 | Dàn nóng: 60 |
Trọng lượng/cả thùng(Kg) |
: |
46/50 |
Kích thước/cả thùng (mm) |
: |
Dàn lạnh: 1425x260x663 | Dàn nóng: 1050x995x400 |
Kích thước ống gas Lỏng/hơi(mm) |
: |
9.52/19.1 |
Môi chất (Gas) |
: |
R22 |
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------- |
||
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |