-
- Tổng tiền thanh toán:
TÍNH NĂNG:
Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố
Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.( Vui lòng liên lạc với TRẠM BẢO HÀNH tại địa phượng để được kiểm tra và sửa chữa).
Nút khởi động
Nút ON/OFF trên thân dàn lạnh sử dụng khi không thể sử dụng được bộ điều khiển từ xa.
Chế độ làm lạnh nhanh
Máy hoạt động liên tục ở chế độ công suất cao để đạt được nhiệt độ làm lạnh nhanh trong vòng 15 phút.
Chế độ ngủ
Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng.
Chế độ tự động
Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.
Chế độ tiết kiệm điện
Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm.
Chế độ nhớ vị trí cánh đảo
Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.
Chế độ đảo gió tự động
Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.
Góc đảo cánh Lên/Xuống
Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa multi Mitsubishi Heavy dàn lạnh treo tường |
SRK50ZS-S |
|||
Công suất lạnh |
kW |
5.0 |
||
Công suất sưởi |
kW |
5.8 |
||
*Độ ồn công suất |
Làm lạnh |
db(A) |
60 |
|
Sưởi |
db(A) |
61 |
||
*Độ ồn áp suất |
Làm lạnh (Cao/TB/Thấp) |
db(A) |
46 / 37 / 26 |
|
Sưởi(Cao/TB/Thấp) |
db(A) |
45 / 37 / 31 |
||
Lưu lượng gió |
Làm lạnh (Cao/TB/Thấp) |
m³/min |
11.3/ 7.8 / 5.3 |
|
Sưởi(Cao/TB/Thấp) |
13.5 / 10.2 / 7.5 |
|||
Kích thước ngoài(H x W x D) |
mm |
294 x798 x 229 |
||
Trọng lượng tịnh |
kg |
9.5 |
||
Kích thước đường ống |
Lỏng/ Hơi |
Ø mm |
6.35(1/4"/12.7(1/2") |
|
Bộ lọc |
Bộ lọc khử tác nhân gây dị ứng x 1, bộ lọc khử mùi x 1 |