-
- Tổng tiền thanh toán:
Mô tả :
Tiết kiệm không gian lắp đặt
Ưu điểm nổi bật nhất chính là tiết kiệm không gian lắp đặt bởi vì chỉ cần1 dàn nóng có thể kết nối tối đa lên tới 5 dàn lạnh, phù hợp cho lắp đặt chung cư, biệt thự, căn hộ cao cấp.
Kết nối tối đa 3 dàn lạnh
Chỉ cần 1 dàn nóng điều hòa multi LG A3UW18GFA2 kết nối tối đa được 3 dàn lạnh (treo tường, âm trần hoặc nối ống gió).
Công nghệ inverter tiết kiệm điện
Các sản phẩm máy điều hòa multi LG sử dụng công nghệ inverter được trang bị máy nén DC Rotor kép mới hiệu suất cao, vận hành với dãy tốc độ quay rộng từ tốc độ thấp đến tốc độ cao. Ngoài ra sự rung động thấp và hiệu suất cao có thể đạt được bởi sự tối ưu kích thước bộ phận cơ khí, ứng dụng của động cơ nam châm vĩnh cửu công suất cao.
Sử dụng gas R410a
Gas R410a đem lại hiệu suất làm lạnh cao hơn, đồng thời thân thiện hơn với môi trường.
Dàn nóng mạ vàng chống ăn mòn
Dàn nóng điều hòa LG multi A3UW18GFA2 có độ bền cao bởi vì được phủ lớp đặc biệt màu vàng, bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn.
Điều hòa multi LG dàn nóng |
A3UW18GFA2 |
|||
Công suất lạnh |
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
kW |
1.06~ 5.28 ~ 6.33 |
|
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
Btu/h |
3,600~18,000~21,600 |
||
Công suất sưởi |
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
kW |
1.17 - 6.33 - 7.27 |
|
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
Btu/h |
4,000~ 21,600 ~ 24,840 |
||
Điện năng tiêu thụ |
Lạnh |
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
A |
0.26~1.26~1.84 |
Sưởi |
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
A |
0.27~1.47~2.09 |
|
SEER/SCOP |
Wh/Wh |
7.60/4.21 |
||
Điện nguồn |
V, Ø, Hz |
220-240, 1,50 |
||
Cường độ dòng điện |
Lạnh |
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
A |
1.2~5.8~8.7 |
Sưởi |
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
A |
1.2~6.8~9.7 |
|
Dây cấp nguồn ( bao gồm dây nối đất ) |
|
No. x mm² |
3C x 2.5 |
|
Kích thước |
R x C x S |
mm |
870 x 655 x 320 |
|
Trọng lượng tịnh |
kg |
45.0(99.2) |
||
Máy nén |
Loại |
- |
Twin Rotary |
|
Mã hiệu |
Model x No. |
GKT141 MA x 1 |
||
Loại mô tơ |
- |
BLDC |
||
Điện năng tiêu thụ |
W x No. |
1,500 (at 60Hz ) x 1 |
||
Môi chất |
Loại |
- |
R410A |
|
Lượng gas nạp sẵn |
g (oz) |
1,700(60.0) |
||
Control |
- |
Van tiết lưu điện từ |
||
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas |
m(ft) |
22.5(73.8) |
||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống |
m(oz/ft) |
20(0.22) |
||
Dàn trao đổi nhiệt |
(Row x Colum x Fins per inch) x No. |
- |
(2 x 28x 14) x 1 |
|
Độ ồn áp suất |
Lạnh |
Danh định |
dB (A) |
49 |
Sưởi |
Danh định |
dB (A) |
54 |
|
Độ ồn năng lượng |
Lạnh |
Tối đa |
dB (A) |
63 |
Đường kính ống |
Lỏng |
Outer Dia x No |
|
Ø6.35 (1/4) x 3 |
Hơi |
Outer Dia x No |
|
Ø9.52 (3/8) x 3 |
|
Chiều dài ống |
Tổng chiều dài ống |
Tối đa |
m |
50 |
Chiều dài từ bộ chia ga |
Tiêu chuẩn |
m |
7.5 |
|
Tối đa |
m |
25 |
||
Chênh lệch độ cao |
Dàn nóng- dàn lạnh |
Tối đa |
m |
15 |
Dàn nóng- dàn lạnh |
Tiêu chuẩn |
m |
7.5 |
Điều hòa multi LG dàn nóng |
A3UW18GFA2 |
|||
Công suất lạnh |
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
kW |
1.06~ 5.28 ~ 6.33 |
|
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
Btu/h |
3,600~18,000~21,600 |
||
Công suất sưởi |
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
kW |
1.17 - 6.33 - 7.27 |
|
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
Btu/h |
4,000~ 21,600 ~ 24,840 |
||
Điện năng tiêu thụ |
Lạnh |
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
A |
0.26~1.26~1.84 |
Sưởi |
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
A |
0.27~1.47~2.09 |
|
SEER/SCOP |
Wh/Wh |
7.60/4.21 |
||
Điện nguồn |
V, Ø, Hz |
220-240, 1,50 |
||
Cường độ dòng điện |
Lạnh |
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
A |
1.2~5.8~8.7 |
Sưởi |
Tối thiểu-Danh định- Tối đa |
A |
1.2~6.8~9.7 |
|
Dây cấp nguồn ( bao gồm dây nối đất ) |
|
No. x mm² |
3C x 2.5 |
|
Kích thước |
R x C x S |
mm |
870 x 655 x 320 |
|
Trọng lượng tịnh |
kg |
45.0(99.2) |
||
Máy nén |
Loại |
- |
Twin Rotary |
|
Mã hiệu |
Model x No. |
GKT141 MA x 1 |
||
Loại mô tơ |
- |
BLDC |
||
Điện năng tiêu thụ |
W x No. |
1,500 (at 60Hz ) x 1 |
||
Môi chất |
Loại |
- |
R410A |
|
Lượng gas nạp sẵn |
g (oz) |
1,700(60.0) |
||
Control |
- |
Van tiết lưu điện từ |
||
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas |
m(ft) |
22.5(73.8) |
||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống |
m(oz/ft) |
20(0.22) |
||
Dàn trao đổi nhiệt |
(Row x Colum x Fins per inch) x No. |
- |
(2 x 28x 14) x 1 |
|
Độ ồn áp suất |
Lạnh |
Danh định |
dB (A) |
49 |
Sưởi |
Danh định |
dB (A) |
54 |
|
Độ ồn năng lượng |
Lạnh |
Tối đa |
dB (A) |
63 |
Đường kính ống |
Lỏng |
Outer Dia x No |
|
Ø6.35 (1/4) x 3 |
Hơi |
Outer Dia x No |
|
Ø9.52 (3/8) x 3 |
|
Chiều dài ống |
Tổng chiều dài ống |
Tối đa |
m |
50 |
Chiều dài từ bộ chia ga |
Tiêu chuẩn |
m |
7.5 |
|
Tối đa |
m |
25 |
||
Chênh lệch độ cao |
Dàn nóng- dàn lạnh |
Tối đa |
m |
15 |
Dàn nóng- dàn lạnh |
Tiêu chuẩn |
m |
7.5 |