Trang chủ Liên hệ

Điều hòa Daikin âm trần cassette 1 chiều FCNQ48MV1 – 48000Btu

43.800.000₫
Mua ngay

Thương hiệu: Nhật Bản
Model dàn lạnhFCNQ48MV1
Model dàn nóng RNQ48MY1
Môi chất lạnh: Gas R410

Công suất: 48000Btu

Loại máy: 1 chiều lạnh, 

Điều hoà âm trần Daikin FCNQ48MV1/ RNQ48MY1 – 1 chiều phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa thương mại, trong đó điều hòa âm trần Daikin là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.

Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ

Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn:
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.

Lắp đặt nhanh chóng dễ dàng:

Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần:
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Tên model

Dàn lạnh

FCNQ48MV1

Dàn nóng

V1

 

Y1

RNQ48MY1

Nguồn điện

Dàn nóng

V1

 

Y1

3 Pha, 380–415 V, 50 Hz

Công suất lạnh

kW

14.1

Btu/h

48,000

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

kW

5.04

COP

W/W

2.8

Dàn lạnh

Màu mặt nạ

Thiết bị

 

Mặt nạ

Trắng

Lưu lượng gió (Cao/Thấp)

m3/min

33/22.5

cfm

1,165/794

Độ ồn (Cao/Thấp)3

dB(A)

44/36

Kích thước
(Cao x rộng x dày)

Thiết bị

mm

298x840x840

Mặt nạ

mm

50x950x950

Khối lượng

Thiết bị

kg

24

Mặt nạ

kg

5.5

Dãy hoạt động được chứng nhận

°CWB

14 đến 25

Dàn nóng

Màu sắc

 

Trắng ngà

Máy nén

Loại

Kiểu xoắn ốc dạng kín

Công suất động cơ điện

kg

4.5

Môi chất lạnh (R-410A)

 

kg

3.2

Độ ồn

dB(A)

58

Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

 

mm

1,345x900x320

Khối lượng

V1

kg

 

Y1

kg

111

Dãy hoạt động được chứng nhận

°CDB

21 đến  46

Kích cỡ đường ống

Lỏng

mm

o/ 9.5

Hơi

mm

o/ 15.9

Ống xả

Dàn lạnh

mm

VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)

Dàn nóng

mm

o/ 26.0 (Lỗ)

Chiều dài đường ống tối đa

m

70

Cách nhiệt

 

Cả ống hơi và ống lỏng