Trang chủ Liên hệ

Điều hòa âm trần i Cassette Nagakawa 28000Btu NT–C(A)2836S

Liên hệ
Mua ngay

Mô tả:

Tính năng nổi bật: Điều hòa âm trần 8 hướng thổi Cassette 280 độ Nagakawa - NT – C (A) 2836S chế độ đảo gió 360°: Cùng với thiết kế đa hướng thổi, chế độ đảo gió tự động của model Cassette 360° giúp khuyếch tán đều nhiệt độ cho cả văn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút khởi động đầu tiên cho người sử dụng.

Bơm thoát nước: Máy được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm.

Điều khiển dây (tùy chọn): Bộ điều khiển dây với màn hình cảm ứng sang trọng cùng chức năng thông báo lỗi hệ thống và giao diện thân thiện dễ dùng.

 Điều hòa âm trần 8 hướng thổi Cassette 360 độ Nagakawa - NT – C (A) 2836S tiết kiệm điện năng tiêu thụ: Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.

Quạt gió 3 tố độ cùng 8 hướng gió tạo luồn gió mềm và nhẹ. Chế độ đảo gió tự động khuếch tán đều trong không gian cùng chức năng làm lạnh lạnh nhanh, không khí được trải đều giúp nhiệt độ trong phòng được cân bằng hơn.

Điều hòa âm trần 8 hướng thổi Cassette 360 độ Nagakawa - NT – C (A) 2836S có chức năng chuẩn đoán sự cố, điều khiển từ xa đa chức năng tạo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó còn có các chế độ: tự khởi động lại, chức năng hẹn giờ bật/tắt 0 - 12 giờ.

 Hệ thống lọc khí có thể tháo lắp dễ dàng thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc đem lại bầu không khí trong lành. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn, đem lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Hạng mục

Đơn vị

Model

NT-C(A)2836S

Năng suất

Làm lạnh

Btu/h

28,000

Sưởi ấm

Btu/h

29,000

Công suất điện tiêu thụ

Làm lạnh

W

2,735

Sưởi ấm

W

2,660

Dòng điện làm việc

Làm lạnh

A

11.6

Sưởi ấm

A

11.1

Dải điện áp làm việc

V/P/Hz

206~240/1/50

Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C)

m3/h

1400/1200/950

Hiệu suất năng lượng (EER)

W/W

3.000

Năng suất tách ẩm

L/h

3.2

Độ ồn

Cục trong

dB(A)

43

Cục ngoài

dB(A)

58

Kích thước thân máy (RxCxS)

Cục trong

mm

830x230x830

Cục ngoài

mm

900×650×310

Khối lượng tổng

Cục trong

kg

30

Cục ngoài

kg

57 (58)

Môi chất lạnh sử dụng

 

R22

Kích cỡ ống đồng lắp đặt

Lỏng

mm

F9.52

Hơi

mm

F15.88

Chiều dài ống đồng lắp đặt

Tiêu chuẩn

m

5

Tối đa

m

20

Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa

m

9