Trang chủ Liên hệ

Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU NT-C50R1U16

29.700.000₫
Mua ngay

 Bài viết Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU NT-C50R1U16

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C50R1U16 model mới nhất ra mắt 2022

Điều hòa âm trần Nagakawa 50000BTU NT-C50R1U16 1 chiều lạnh thông dụng sử dụng gas R410a model mới nhất được hãng Nagakawa giới thiệu vào tháng 6/2022 vừa qua thay thế cho model NT-C28R1M03.

Làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu

Điều hoà Nagakawa âm trần NT-C50R1U16 thiết kế cửa gió thổi 3600 làm lạnh nhanh, mát lạnh dễ chịu. Độc đáo hơn máy còn được cài đặt chế độ đảo gió tự động, cánh gió mở rộng đến 400 góc đảo gió rộng lưu lượng gió tăng thêm 20% giúp khuếch tán nhanh và đều hơn mang luồng gió mát.

Ngoài ra, máy còn có đường cấp khí tươi mang lại cuộc sống khỏe mạnh và thoải mái hơn cho căn phòng của Bạn.

Với công suất điều hòa âm trần 50000BTU, Nagakawa NT-C50R1U16 lựa chọn tuyệt vời cho phòng có diện tích dưới 60m2 văn phòng, cửa hàng, phòng khách...

Tích hợp bơm xả lắp đặt mọi địa hình

Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa NT-C50R1U16 được tích hợp máy bơm thoát nước có thể bơm nước ngưng lên tới 1000mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống thoát nước trong hầu hết các điều kiện không gian.

Vận hành êm ái

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C50R1U16 hệ thống thông khí được cải tiến tối ưu hóa mang đến sự yên tĩnh tối đa.

Điều khiển từ xa tiện lợi

Máy điều hòa Nagakawa được trang bị điều khiển từ xa với màn hình LCD to sắc nét giúp Bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.

Ngoài ra, máy điều hòa âm trần Nagakawa còn nhiều tính năng tự khởi động lại khi có điện, hẹn giờ tự động, tự chuẩn đoán sự cố...đang chờ bạn trải nghiệm.

Điều hòa âm trần Nagakawa độ bền cao

Điều hòa Nagakawa âm trần NT-C50R1U16 sử dụng 100% dàn đồng & cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn. Giúp tăng hiệu suất làm lạnh, giảm thiểu sự ăn mòn của các tác hân bên ngoài: Nước mưa, muối biển, cát...từ đó tăng tuổi thọ cho sản phẩm.

Lắp đặt, bảo dưỡng điều hòa âm trần Nagakawa dễ dàng

Kích thước điều hoà âm trần cassette Nagakawa 50000BTU NT-C50R1U16 nhỏ gọn tiết kiệm không gian lắp đặt, lắp đặt sản phẩm dễ dàng & nhanh chóng.

Hơn nữa: Mặt panel của máy điều hòa tháo rời dễ dàng để vệ sinh bảo dưỡng vì thế tiết kiệm thời gian & chi phí bảo dưỡng định kỳ cho sản phẩm.

 

Nagakawa NT-C50R1U16, Điều hòa âm trần giá rẻ, chất lượng tin cậy

Điều hòa cassette âm trần 50000BTU giá rẻ, thương hiệu uy tín, chất lượng tin cậy thì Nagakawa NT-C50R1U16 là lựa chọn tin cậy cho công trình của Bạn.

Bảo hành 2 năm ngay tại nhà / tại công trình trên Toàn Quốc

Thời gian bảo hành điều hòa hòa âm trần Nagakawa NT-C50R1U16 chính hãng cho toàn bộ máy 2 năm tại nhà, tại chân công trình trên Toàn Quốc.

Tổng đài bảo hành Nagakawa tiếp nhận thông tin nhanh chóng, nhân viên kỹ thuật được đào tạo chuyên nghiệp sẽ đến tận nơi để kiểm tra khắc phục xử lý sự cố cho quý khách hàng hài lòng nhất với những tiêu chí: Nhanh, hiệu quả và thân thiện – tiếp nhận thông tin nhanh, xử lý hiệu quả nhờ đội ngũ kỹ thuật lành nghề bằng thái độ thân thiện.

Mua ngay điều hòa âm trần Nagakawa 50000BTU NT-C50R1U16 hãy đến với chúng tôi:​

 

 

 Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU NT-C50R1U16

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C50R1U16
Công suất
Capacity
Làm lạnh
Cooling
Btu/h 50,000
kW 14.7
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling Power Input
W 5,050
Cường độ dòng điện
Rated Current Cooling
A 8.7
Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio
Hiệu suất lạnh
EER
W/W 2.91
Dàn lạnh Indoor  
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió
Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
m3/h 2,000/1,800/1,500
Độ ồn
Noise Level (Hi/Mid/Low)
dB(A) 49/45/41
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net (Body) mm 835 × 835 × 290
Đóng gói Packing (Body) mm 910 × 910 × 350
Tịnh Net (Panel) mm 950 x 950 x 55
Đóng gói Packing (Panel) mm 1000 x 1000 x 100
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net (Body) kg 28
Tổng Gross (Body) kg 32
Tịnh Net (Panel) kg 5.3
Tổng Gross (Panel) kg 7.8
Dàn nóng Outdoor  
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
 V/Ph/Hz 380~415/3/50
Độ ồn
Noise Level
dB(A) 59
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net mm 940 × 340 × 1,325
Đóng gói Packing mm 1,070 × 450 × 1,435
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net kg 95
Tổng Gross kg 105
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại Type   R410A
Khối lượng nạp Charged Volume kg 2.43
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liqiud side/Gas side
mm  9.52/19.05
Chiều dài tối đa
Max pipe length
m 50
Chênh lệch độ cao tối đa
Max difference in level
m 30
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh
Cooling
o
C
17~49