-
- Tổng tiền thanh toán:
• Model: NIS-C18R2T01 (NISC18R2T01)
• Loại: treo tường 1 chiều lạnh inverter
• Công suất lạnh: 18000 BTU (2.0 HP)
• Môi chất làm lạnh (gas): R32
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều NIS-C18R2T01 khoác lên mình sắc trắng sang trọng, đường nét hiện đại, ấn tượng, dễ dàng lắp đặt và làm nổi bật mọi không gian nội thất.
Với công suất 18000BTU, Nagakawa inverter NIS-C18R2T01 phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích khoảng 30m2 phòng khách cửa hàng, văn phòng... được rất nhiều khách hàng quan tâm lựa chọn.
Máy điều hòa Nagakawa NIS-C18R2T01 sử dụng công nghệ biến tần DC Inverter tiên tiến mới nhất hiện nay giúp máy vận hành êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Công nghệ nano Ag+ có khả năng kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả đem đến một môi trường sống trong lành và bảo vệ tốt nhất cho sức khỏe của bạn và những người thân yêu.
Dàn tản nhiệt của điều hòa Nagakawa inverter NIS-C18R2T01 được phủ một lớp Golden Fin chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường, giúp máy vận hành bền bỉ và nâng cao tuổi thọ máy.
Điều hòa Nagakawa 18000BTU NIS-C18R2T01 được trang bị công nghệ đảo gió 3D-Auto: Đảo gió tự động 4 hướng – lên/ xuống/ trái/ phải. Làn gió lạnh được phân tán nhanh và đồng đều khắp căn phòng, đem lại cảm giác thoải mái, dễ chịu nhất cho bạn.
Chế độ gió: ba tốc độ quạt kèm chức năng tự điều chỉnh, chế độ hoạt động êm dịu vô cùng tiện ích.
Chế độ vận hành khi ngủ: Chế độ vận hành khi ngủ cho phép máy lạnh điều chỉnh nhiệt độ phòng hợp lý, bảo vệ sức khỏe, tiết kiệm điện cho cả gia đình.
Chế độ khử ẩm: Chức năng tự động giảm độ ẩm trong phòng nhưng vẫn duy trì nhiệt độ cài đặt mang lại cảm giác thoải mái cho người dùng.
Tự chuẩn đoán lỗi: Khi máy gặp vấn đề, mã lỗi sẽ hiển thị trên màn hình tinh thể của điều khiển từ xa, giúp bạn dễ dàng, nhanh chóng xử lý sửa chữa.
Điều hòa Nagakawa 18000BTU 1 chiều inverter NIS-C18R2T01 sử dụng môi chất làm lạnh mới tối ưu nhất hiện nay là Gas R32 có hiệu suất làm lạnh cao tiết kiệm điện năng, thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NIS-C18R2T01 |
|
Năng suất danh định |
Làm lạnh |
Btu/h |
18000 |
Công suất điện tiêu thụ danh định |
Làm lạnh |
W |
1650 |
Dòng điện làm việc danh định |
Làm lạnh |
A |
7.5 |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
165~265/1/51 |
|
Lưu lượng gió cục trong (C) |
m3/h |
810 |
|
Năng suất tách ẩm |
L/h |
2.0 |
|
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
44/40/36 |
Cục ngoài |
dB(A) |
56 |
|
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
910×294×206 |
Cục ngoài |
mm |
817×553×300 |
|
Khối lượng tổng |
Cục trong |
kg |
9 |
Cục ngoài |
kg |
28 |
|
Môi chất lạnh sử dụng |
|
R32 |
|
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F12.7 |
|
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
|
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
5 |
*Lưu ý: do yêu cầu cải tiến sản phẩm, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
Thông số kỹ thuật |
Đơn vị |
NIS-C18R2T01 |
|
Năng suất danh định |
Làm lạnh |
Btu/h |
18000 |
Công suất điện tiêu thụ danh định |
Làm lạnh |
W |
1650 |
Dòng điện làm việc danh định |
Làm lạnh |
A |
7.5 |
Dải điện áp làm việc |
V/P/Hz |
165~265/1/51 |
|
Lưu lượng gió cục trong (C) |
m3/h |
810 |
|
Năng suất tách ẩm |
L/h |
2.0 |
|
Độ ồn |
Cục trong |
dB(A) |
44/40/36 |
Cục ngoài |
dB(A) |
56 |
|
Kích thước thân máy (RxCxS) |
Cục trong |
mm |
910×294×206 |
Cục ngoài |
mm |
817×553×300 |
|
Khối lượng tổng |
Cục trong |
kg |
9 |
Cục ngoài |
kg |
28 |
|
Môi chất lạnh sử dụng |
|
R32 |
|
Kích cỡ ống đồng lắp đặt |
Lỏng |
mm |
F6.35 |
Hơi |
mm |
F12.7 |
|
Chiều dài ống đồng lắp đặt |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
Tối đa |
m |
15 |
|
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa |
m |
5 |
*Lưu ý: do yêu cầu cải tiến sản phẩm, thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.