-
- Tổng tiền thanh toán:
Mô tả
Máy điều hòa LG âm trần cassette ATNQ48GMLE6/ ATUQ48GMLE6
Mặt nạ thiết kế mới với luồng gió đa hướng thổi, thổi tròn 360 độ phân bổ nhiệt độ đồng đều hơn tới mọi góc trong căn phòng, đồng thời mang lại cảm giác thoải mái dễ chịu. Điều hòa âm trần LG ATNQ48GMLE6/ATUQ48GMLE6 công suất 46000BTU (5.0HP) mặt nạ màu trắng tinh tế phù hợp lắp đặt cho phòng khách, phòng họp có diện tích từ 70 - 75m2 mang lại sự sang trọng, đẳng cấp trong căn phòng của bạn.
Tại nước ta, tính đến thời điểm hiện tại LG là hãng điều hòa tiên phong khi 100% sản phẩm máy điều hòa thương mại (âm trần, tủ đứng) chuyển hết sang công nghệ inverter - biến tần tiên tiến nhất mang lại cho người tiêu dùng những lợi ích thiết thực: Tiết kiệm điện hiệu quả lên tới 30% so với máy điều hòa thông thường, hiệu suất làm lạnh nhanh hơn, hoạt động êm ái hơn, và giúp tăng tuổi thọ của sản phẩm.
Lan Tỏa Khắp Mọi Nơi
Các cánh vẫy hoạt động độc lập, giúp luồng không khí mát lạnh lan tỏa khắp bốn hướng.
Dàn tản nhiệt được tối đa hóa chống ăn mòn
Dàn tản nhiệt được phủ lớp sơn đặc biệt giúp giảm thời gian ăn mòn và làm cho thiết bị có tuổi thọ cao hơn.
Lắp đặt nhanh chóng dễ dàng
Mỗi góc máy đều có vít điều chỉnh giúp cho việc thay đổi độ cao khi treo máy trở nên đơn giản. Bạn sẽ dễ dàng lắp đặt dàn nóng ở ngoài ban công, hay những nơi khuất và lắp đặt dàn lạnh ở bất kì vị trí nào trong nhà với ống dẫn môi chất có chiều dài lên đến 30m. Với cơ chế bảo vệ tự động khi điện áp thấp, hệ thống có thể hoạt động bền và chịu được các dao động điện áp đầu vào.
Dàn Lạnh | ATNQ48GMLE6 | |||
Dàn nóng | ATUQ48GMLE6 | |||
Mặt nạ | PT-UMC1 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 46.000 | ||
Kw | 13.50 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) |
|
| V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 |
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10.3/3.01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 4.50 | ||
Cường độ dòng điện | A | 19.20 | ||
Dàn lạnh | Kích thước | Thân máy | mm | 840x288x840 |
Mặt Nạ | mm | 950x25x950 | ||
Khối lượng | Kg | 25.5 | ||
Quạt | Loại |
| Turbo Fan | |
Động cơ |
| BLDC | ||
Lưu lượng | mᶟ/phút | 32/30/28 | ||
ftᶟ/phút | 1.130/1.060/989 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 44/42/40 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4C x 1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 950x834x330 | |
Khối lượng | kg | 67.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 70 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 56 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx6.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/25 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển] | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Thân máy | - | Thái Lan | |
mặt nạ | - | Hàn Quốc |
Dàn Lạnh | ATNQ48GMLE6 | |||
Dàn nóng | ATUQ48GMLE6 | |||
Mặt nạ | PT-UMC1 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 46.000 | ||
Kw | 13.50 | |||
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) |
|
| V/Ø/Hz | 220÷240/1/50 |
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10.3/3.01 | ||
Môi chất lạnh | - | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 4.50 | ||
Cường độ dòng điện | A | 19.20 | ||
Dàn lạnh | Kích thước | Thân máy | mm | 840x288x840 |
Mặt Nạ | mm | 950x25x950 | ||
Khối lượng | Kg | 25.5 | ||
Quạt | Loại |
| Turbo Fan | |
Động cơ |
| BLDC | ||
Lưu lượng | mᶟ/phút | 32/30/28 | ||
ftᶟ/phút | 1.130/1.060/989 | |||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 44/42/40 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL x mm² | 4C x 1.5 | ||
Dàn nóng | Kích thươc(WxHxD) | mm | 950x834x330 | |
Khối lượng | kg | 67.0 | ||
Máy nén | Loại | - | Twin rotary | |
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Quạt | Loại | - | Propeller | |
Lưu lượng | mᶟ/phút | 70 | ||
Động cơ | - | BLDC | ||
Số lượng | - | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 56 | ||
Dây cấp nguồn | SL x mm² | 3Cx6.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | Ø9.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | Ø15.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | Ø32/25 | |
Chiều dài ống gas | Tối đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tối đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5~48 | |
Điều khiển] | Loại | - | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Thân máy | - | Thái Lan | |
mặt nạ | - | Hàn Quốc |