-
- Tổng tiền thanh toán:
Điều hòa Casper KC-12FC32 có thiết kế sang trọng hiện đại mới ra mắt năm 2021 đi đôi với màu trắng tinh tế có thể lắp đặt ở mọi vị trí trong căn nhà của bạn. Dàn lạnh hiện thị nhiệt độ phòng hết sức tiện lợi sẽ giúp bạn dễ dàng lựa chọn cài đặt sao cho phù hợp nhất. Công suất 12000btu sẽ thích hợp sử dụng phù hợp nhất cho những căn phòng có diện tích nhỏ dưới 15-20m2
Bạn sẽ được tận hưởng không gian yên tĩnh và thỏa mái nhất vì động cơ của điều hòa Casper KC-12FC32 vận hành hết sức êm ái, không mang lại tiếng ồn. Không những vậy dòng điều hòa này còn được trang bị máy nén với khả năng làm lạnh nhanh chóng tức thì trong 30s. Căn phòng của bạn sẽ phủ một làn không khí sảng khoái mát lạnh ngay sau khi máy được khởi động.
Điều hòa Casper KC-12FC32 với dàn tản nhiệt làm bằng đồng và được mạ vàng với những ưu điểm vượt trội:
Tính năng Follow Me trên điều hòa Casper KC-12FC32 – được gắn bộ phận cảm biến nhiệt có thể tự động cảm biến nhiệt độ, tùy chỉnh nhiệt độ phòng theo nhiệt độ cơ thể, giúp người dùng thoải mái tận hưởng luồng khí trong mát mà không lo bị nóng quá hoặc lạnh quá
Điều hòa Casper KC-12FC32 tích hợp công nghệ tự làm sạch Self Clean giúp vệ sinh hệ thống điều hòa không còn là nỗi lo. Công nghệ Self Cleaning giúp loại bỏ bụi bẩn bám dính trên bề mặt máy, giúp làm duy trì hiệu quả làm lạnh, hạn chế vi khuẩn phát triển, bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
R32 là dòng Gas mới nhất với hiệu suất làm lạnh cao. Giúp tiết kiệm điện năng. Đồng thời R32 cũng là dòng gas thân thiện với môi trường. Bởi nó không phá hủy tầng ozon, và có hiệu ứng làm nóng trái đắt rất thấp.
Điều hòa Casper |
KC-12FC32 |
|
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất-lớn nhất) |
Kw |
3,52 |
BTU/h |
12,000 |
|
Công suất sưởi ấm |
Kw |
|
BTU/h |
||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) |
W |
1,053 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) |
W |
|
Cường độ dòng điện(làm lạnh) |
A |
5 |
Cường độ dòng điện(sưởi ấm) |
A |
|
Cường độ dòng điện tối đa |
A |
8,6 |
Hiệu suất năng lượng CSPF |
W/W |
3,41 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7803:2015) |
Số sao |
2 |
Nguồn điện |
V~Hz |
220V~50Hz |
Dàn lạnh |
||
Lưu lượng gió |
m3/h |
639/462/391 |
Kích thước (RxSxC) |
mm |
805x194x285 |
Khối lượng tịnh |
kg |
8,4 |
Dàn nóng |
||
Độ ồn |
Db(A) |
50,5 |
Kích thước điều hòa (RxSxC) |
mm |
765x303x555 |
Khối lượng tịnh |
kg |
27,3 |
Ống dẫn môi chất lạnh |
||
Môi chất lạnh |
R32 |
|
Đường kính ống lỏng |
mm |
Ø6,35 |
Đường kính ống gas |
mm |
Ø9,52 |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
5 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
20 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
8 |
Điều hòa Casper |
KC-12FC32 |
|
Công suất làm lạnh (nhỏ nhất-lớn nhất) |
Kw |
3,52 |
BTU/h |
12,000 |
|
Công suất sưởi ấm |
Kw |
|
BTU/h |
||
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) |
W |
1,053 |
Điện năng tiêu thụ (sưởi ấm) |
W |
|
Cường độ dòng điện(làm lạnh) |
A |
5 |
Cường độ dòng điện(sưởi ấm) |
A |
|
Cường độ dòng điện tối đa |
A |
8,6 |
Hiệu suất năng lượng CSPF |
W/W |
3,41 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7803:2015) |
Số sao |
2 |
Nguồn điện |
V~Hz |
220V~50Hz |
Dàn lạnh |
||
Lưu lượng gió |
m3/h |
639/462/391 |
Kích thước (RxSxC) |
mm |
805x194x285 |
Khối lượng tịnh |
kg |
8,4 |
Dàn nóng |
||
Độ ồn |
Db(A) |
50,5 |
Kích thước điều hòa (RxSxC) |
mm |
765x303x555 |
Khối lượng tịnh |
kg |
27,3 |
Ống dẫn môi chất lạnh |
||
Môi chất lạnh |
R32 |
|
Đường kính ống lỏng |
mm |
Ø6,35 |
Đường kính ống gas |
mm |
Ø9,52 |
Chiều dài ống chuẩn |
m |
5 |
Chiều dài ống tối đa |
m |
20 |
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
8 |