-
- Tổng tiền thanh toán:
• Thương hiệu: Điều hòa Casper
• Model: SC-12TL32
• Công suất làm lạnh: 12.000 BTU
• Bảo hành: Chính hãng 3 năm
• Xuất xứ: Thái Lan
• Loại máy: Một chiều
• Công nghệ inverter: loại không inverter
• Môi chất làm lạnh: Ga R32
Tóm tắt tính năng:
Chức năng tự làm sạch – iClean
Máy điều hòa treo tường Casper SC-12TL32 có chức năng tự làm sạch thông minh, ngăn chặn vi khuẩn, nấm mốc hình thành trong giàn lạnh, cho bạn không gian trong lành.
Cảm biến thân nhiệt iFeel
Điều hòa treo tường Casper được ưa chuộng nhờ khả năng cảm nhận nhiệt độ iFeel. Chức năng này sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ để phù hợp với thân nhiệt người dùng nhất, mang lại cảm giác thoải mái và tránh hiện tượng sốc nhiệt.
Động cơ êm ái
Máy điều hòa được trang bị động cơ quạt tiên tiến có hiệu năng cao và giảm tiếng ồn thấp nhất có thể, cho bạn không gian yên tĩnh để thư giãn, nghỉ ngơi.
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Sắm chiếc điều hòa Casper SC-12TL32 với dàn tản nhiệt mạ vàng, giúp tăng hiệu năng làm lạnh, tăng tuổi thọ dàn ngưng, ngăn ngừa bào mòn từ tác nhân bên ngoài như mưa, nước muối, hơi muối biển và ngăn sự sinh sôi của vi khuẩn có hại.
Điều hòa Casper |
| SC-12TL32 | |
Thông số cơ bản | Công suất danh định | BTU/h | 12.000 |
Công suất tiêu thụ danh định | W | 1050 | |
W | / | ||
Dòng điện danh định | A | 5 | |
A | / | ||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1P/50Hz | |
Gas | R32 | ||
Lượng gas nạp | g | 650 | |
Lưu lượng gió (H/M/L) | m3/h | 630 | |
Độ ồn | dB(A) | 40 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 881x296x205 |
Kích thước bao bì | mm | 977x370x285 | |
Khối lượng tịnh | kg | 10 | |
Dàn nóng | Máy nén | ASM125V1VFT | |
Model quạt | YDK25-6 | ||
Kích thước máy | mm | 720x545x255 | |
Kích thước bao bì | mm | 850x620x370 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 27 | |
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | Φ6.35 |
Đường kính ống gas | mm | Φ12.7 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 14-21 |
Điều hòa Casper |
| SC-12TL32 | |
Thông số cơ bản | Công suất danh định | BTU/h | 12.000 |
Công suất tiêu thụ danh định | W | 1050 | |
W | / | ||
Dòng điện danh định | A | 5 | |
A | / | ||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1P/50Hz | |
Gas | R32 | ||
Lượng gas nạp | g | 650 | |
Lưu lượng gió (H/M/L) | m3/h | 630 | |
Độ ồn | dB(A) | 40 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 881x296x205 |
Kích thước bao bì | mm | 977x370x285 | |
Khối lượng tịnh | kg | 10 | |
Dàn nóng | Máy nén | ASM125V1VFT | |
Model quạt | YDK25-6 | ||
Kích thước máy | mm | 720x545x255 | |
Kích thước bao bì | mm | 850x620x370 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 27 | |
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | Φ6.35 |
Đường kính ống gas | mm | Φ12.7 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 14-21 |