-
- Tổng tiền thanh toán:
Tóm tắt tính năng:
Điều hòa Casper GH-09TL32 là loại điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi ngoài tính năng làm lạnh cơ bản còn trang bị thêm tính năng sưởi ấm, mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông. Đây là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt cho nhu cầu sử dụng đa dạng, giúp chống lại sự khắc nghiệt của thời tiết ở Việt Nam.
Với công suất làm lạnh 9000 BTU (tương đương 2.5kW lạnh hoặc 1.0 HP), tối ưu trong diện tích dưới 15m², điều hòa Casper GH-09TL32 là lựa chọn của phần lớn khách hàng khi cần lắp đặt cho phòng có diện tích nhỏ. Nếu phòng có diện tích lớn hơn hoặc có khả năng thất thoát nhiệt, bạn có thể cân nhắc lựa chọn công suất lớn hơn.
Công nghệ Inverter giúp Casper GH-09TL32 duy trì công suất mô tơ ổn định theo thời gian mà không phải liên tục bật, tắt như những máy điều hòa khác. Điều hòa Inverter Casper tiết kiệm từ 30 – 70% điện năng so với các loại điều hòa không inverter.
Như các điều hòa Inverter khác của Casper, Casper GH-09TL32 được tích hợp công nghệ điều khiển nhiệt độ thông minh i-Saving giúp điều hòa luôn hoạt động gần nhiệt độ cài đặt. Do vậy máy nén không cần hoạt động quá nhiều, giúp tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Điều khiển từ xa của Casper GH-09TL32 được gắn bộ phận cảm biến nhiệt có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể người sử dụng. Khi kích hoạt chức năng iFeel, máy điều hòa sẽ điều chỉnh nhiệt độ tối ưu cho người sử dụng, giúp bạn có giấc ngủ sâu và sảng khoái hơn.
Casper GH-09TL32 sử dụng gas R32 là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R32 đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
Điều hòa Casper Inverter | GH-09TL32 |
| |||
Thông số cơ bản | Công suất danh định | BTU/h | 9.000 |
| |
Công suất tiêu thụ | Làm lạnh | W | 810 (140-1300) |
| |
Sưởi | W | 760 (230-1500) |
| ||
Dòng điện danh định | Làm lạnh | A | 3.6 (0.6-6.0) |
| |
Sưởi | A | 3.4 (1.0-6.5) |
| ||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1P/50Hz |
| ||
Gas | R32 |
| |||
Lượng gas nạp | g | 750 |
| ||
Lưu lượng gió(H/M/L) | m³/h | 620 |
| ||
Độ ồn | dB(A) | 40 |
| ||
Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 792x292x201 |
| |
Kích thước bao bì | mm | 888x370x290 |
| ||
Khối lượng tịnh | Kg | 8 |
| ||
Dàn nóng | Máy nén | ASK89D53UFZ |
| ||
Model quạt | D-24-8 | ||||
Kích thước máy | mm | 720x545x255 |
| ||
Kích thước bao bì | mm | 835x382x600 |
| ||
Khối lượng tịnh | kg | 25 |
| ||
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | Ø6.35 |
| |
Đường kính ống gas | mm | Ø9.52 |
| ||
Diện tích sử dụng đề xuất | m² | 11~16 |
|