-
- Tổng tiền thanh toán:
Thiết kế và công nghệ thông minh: Dòng sản phẩm LA-CASPER Series được thiết kế tinh tế, sang trọng, được làm từ chất liệu cao cấp có tính dẻo dai, siêu bền bỉ với thiết kế dễ lắp đặt và bảo dưỡng sẽ mang đến cho người dùng ấn tượng ngay từ lần đầu tiên. Công nghệ SMART Wifi giúp bạn có thể điều khiển điều hòa thông qua thiết bị smartphone ở bất kì đâu, bất kì thời gian nào.
Iclear- Chức năng làm sạch thông minh
Khi người sử dụng kích hoạt tính năng Iclear trên điều khiển sẽ giúp cho dàn lạnh sẽ được đóng băng, sau đó máy sẽ kích hoạt làm nóng để làm tan băng giúp loại bỏ tất cả các bụi bám trên bề mặt của dàn lạnh. Dàn lanh được làm sạch tự động giúp cho tăng tuổi thọ của máy và giúp cho việc vệ sinh máy của người sử dụng được tiết kiệm một cách tối đa. Bình thường 3 tháng vệ sinh một lần nhưng với chức năng này giúp cho người sử dụng 6 tháng mới cần phải vệ sinh máy.
Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng
Điều hòa casper 1 chiều 24000btu Wifi: với dàn tản nhiệt mạ vàng giúp cho tăng hiệu năng làm lạnh, tăng tuổi thọ dàn ngưng, ngăn ngừa tác nhân gây ăn mòn từ bên ngoài , và ngăn chặn sự sinh sôi của các sinh vật gây hại.
Điều hòa Casper - LA CASPER SERIES |
| SC-24TL11 | |
Thông số cơ bản | Công suất định mức | BTU/h | 24.000 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 2000 | |
Dòng điện định mức | A | 9,3 | |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1P/50Hz | |
Gas |
| R410A | |
Lượng gas nạp | g | 1630 | |
Lưu lượng gió (H/M/L) | m3/h | 1100 | |
Độ ồn | dB(A) | 49 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 1132x330x232 |
Kích thước bao bì | mm | 1210x400x327 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 14 | |
Dàn nóng | Máy nén |
| ASG240V1VMU |
Động cơ quạt |
| YDK69-6B | |
Kích thước máy | mm | 825x655x310 | |
Kích thước bao bì | mm | 945x725x435 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 46 | |
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống ga | mm | 15,88 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 21-36 |
Điều hòa Casper - LA CASPER SERIES |
| SC-24TL11 | |
Thông số cơ bản | Công suất định mức | BTU/h | 24.000 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 2000 | |
Dòng điện định mức | A | 9,3 | |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1P/50Hz | |
Gas |
| R410A | |
Lượng gas nạp | g | 1630 | |
Lưu lượng gió (H/M/L) | m3/h | 1100 | |
Độ ồn | dB(A) | 49 | |
Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 1132x330x232 |
Kích thước bao bì | mm | 1210x400x327 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 14 | |
Dàn nóng | Máy nén |
| ASG240V1VMU |
Động cơ quạt |
| YDK69-6B | |
Kích thước máy | mm | 825x655x310 | |
Kích thước bao bì | mm | 945x725x435 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 46 | |
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống ga | mm | 15,88 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 21-36 |