Trang chủ Liên hệ

Dành lạnh điều hòa Mitsubishi Heavy âm trần cassette 18000Btu Multi FDTC40VF

Liên hệ
Mua ngay

TÍNH NĂNG:

Chức năng tự động báo lỗi khi có sự cố

Trong trường hợp máy bị sự cố, bộ vi xử lý sẽ tự động chẩn đoán và báo lỗi.( Vui lòng liên lạc với TRẠM BẢO HÀNH tại địa phượng để được kiểm tra và sửa chữa).

Chế độ tự động

Tự động chọn chế độ vận hành (Cool, Heating, Dry) tùy theo nhiệt độ trong phòng tại thời điểm cài đặt.

Chế độ định giờ tắt máy

Máy sẽ tự động tắt theo giờ đã được cài đặt.

Chức năng khởi động tiện nghi

Trong hoạt động ON-TIMER, máy có thể khởi động sớm so với giờ cài đặt nhằm giúp nhiệt độ phòng đạt theo mong muốn khi bắt đầu sử dụng.

Chế độ tự động nội suy

Tự động chọn chế độ vận hành và nhiệt độ cài đặt dựa vào thuật toán nội suy, điều chỉnh tần số biến tần.   

Chế độ nhớ vị trí cánh đảo

Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.

Chế độ đảo gió tự động

Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.

Góc đảo cánh Lên/Xuống

Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Dàn lạnh

 

FDTC40VF

Công suất lạnh (tối thiểu ~ tối đa)

 

 

kW

4.0 (1.1 ~ 4.7)

Công suất sưởi (tối thiểu ~ tối đa)

 

 

kW

4.5 (0.6 ~ 5.4)

Công suất tiêu thụ

Làm lạnh/Sưởi

 

kW

1.04 / 1.10

EER/COP

Làm lạnh/Sưởi

 

 

3.85 / 4.09

Dòng điện hoạt động tối đa

 

 

A

12

Độ ồn công suất*

Dàn lạnh

Làm lạnh/Sưởi

dB(A)

60 / 60

 

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

63 / 63

Độ ồn áp suất*

Dàn lạnh

Làm lạnh (Cao/T.bình/Thấp)

dB(A)

42 / 36 / 30

 

 

Sưởi (Cao/T.bình/Thấp)

42 / 36 / 32

 

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

49 / 49

Lưu lượng gió

Dàn lạnh

Làm lạnh (Cao/T.bình/Thấp)

m3/
phút

11.5 / 9 / 7

 

 

Sưởi (Cao/T.bình/Thấp)

11.5 / 9 / 8

 

Dàn nóng

Làm lạnh/Sưởi

36 / 33

Kích thước ngoài

Dàn lạnh

(Cao/Rộng/Sâu)

mm

248 x 570 x 570 (Mặt nạ: 35 x 700 x 700)

 

Dàn nóng

 

640 x 800(+71) x 290

Trọng lượng tịnh

Dàn lạnh/Dàn nóng

 

kg

18.5 (Dàn lạnh: 15 - Mặt nạ: 3.5 ) / 45

Kích cỡ đường ống

Đường lỏng/Đường hơi

 

Ømm

6.35(1/4”) / 12.7(1/2”)

Độ dài đường ống

 

 

m

Tối đa 30

Độ cao chênh lệch

Dàn nóng cao/thấp hơn

 

m

Tối đa 20/20

Dãy nhiệt độ hoạt động

Làm lạnh

 

0C

-15~46

 

Sưởi

 

-20~24

Mặt nạ

 

 

 

TC-PSA-5AW-E